Bản dịch của từ Pastinate trong tiếng Việt
Pastinate
Verb
Pastinate (Verb)
pˈæstənˌeɪt
pˈæstənˌeɪt
Ví dụ
Farmers pastinate the fields before sowing seeds for the harvest.
Nông dân cày đất trước khi gieo hạt cho vụ mùa.
The community pastinates the garden to grow fresh vegetables locally.
Cộng đồng cày đất vườn để trồng rau sạch địa phương.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pastinate
Không có idiom phù hợp