Bản dịch của từ Pastinate trong tiếng Việt
Pastinate
Pastinate (Verb)
Farmers pastinate the fields before sowing seeds for the harvest.
Nông dân cày đất trước khi gieo hạt cho vụ mùa.
The community pastinates the garden to grow fresh vegetables locally.
Cộng đồng cày đất vườn để trồng rau sạch địa phương.
Volunteers pastinated the park to create a beautiful green space.
Tình nguyện viên cày đất công viên để tạo ra không gian xanh đẹp.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Pastinate cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
"Pastinate" là một động từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pastinare", có nghĩa là nhào bột hoặc chế biến bột. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực và công nghiệp thực phẩm, đề cập đến hành động kết hợp các nguyên liệu với nhau để tạo thành một hỗn hợp mịn màng. Trong tiếng Anh, từ này chưa có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, nó ít được sử dụng phổ biến và không phải là một thuật ngữ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "pastinate" xuất phát từ gốc Latin "pastinatus," từ "pastinare," có nghĩa là “đắp hay làm bằng bột”. Từ này thường liên quan đến việc chuẩn bị đồ ăn, đặc biệt là trong lĩnh vực thực phẩm và nấu nướng. Trong lịch sử, "pastinate" được sử dụng để chỉ các kỹ thuật chế biến thực phẩm nhằm tạo ra những miếng bột hoặc bột nhão. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm để mô tả quá trình nhào bột hoặc sản xuất các sản phẩm từ bột.
Từ "pastinate" rất hiếm gặp trong các bối cảnh của bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong khi từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành liên quan đến thực phẩm hoặc chế biến thực phẩm, nó không phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Trong ngữ cảnh khác, "pastinate" dùng để chỉ hành động nhào bột với nước trong quá trình chế biến, được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực ẩm thực và công nghiệp thực phẩm.