Bản dịch của từ Patch pocket trong tiếng Việt
Patch pocket

Patch pocket (Noun)
Her jacket has a patch pocket for easy phone storage.
Chiếc áo khoác của cô ấy có một túi bên trong để đựng điện thoại.
Many jackets do not include a patch pocket anymore.
Nhiều chiếc áo khoác không còn bao gồm túi bên trong nữa.
Does your shirt have a patch pocket for convenience?
Áo sơ mi của bạn có túi bên trong để tiện lợi không?
Her jacket had a stylish patch pocket for her phone.
Chiếc áo khoác của cô ấy có một túi trang trí cho điện thoại.
Many people do not like patch pockets on formal clothing.
Nhiều người không thích túi trang trí trên trang phục trang trọng.
Do you prefer a patch pocket or a hidden pocket?
Bạn thích túi trang trí hay túi giấu kín hơn?
Túi vá (patch pocket) là một kiểu túi được may trực tiếp lên bề mặt của trang phục, thường không có nắp hoặc nắp nhỏ hơn các loại túi khác. Kiểu dáng này thường thấy trong váy, áo khoác và áo sơ mi, mang lại sự tiện lợi và phong cách đơn giản. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự với tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm và một số từ vựng liên quan có thể khác nhau, ảnh hưởng đến sự nhận diện và sử dụng trong ngữ cảnh thời trang.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp