Bản dịch của từ Patch pocket trong tiếng Việt

Patch pocket

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Patch pocket (Noun)

01

Một túi nhỏ được may bên trong quần áo, thường được sử dụng trong áo khoác hoặc áo sơ mi.

A small pocket sewn inside a garment commonly used in jackets or shirts.

Ví dụ

Her jacket has a patch pocket for easy phone storage.

Chiếc áo khoác của cô ấy có một túi bên trong để đựng điện thoại.

Many jackets do not include a patch pocket anymore.

Nhiều chiếc áo khoác không còn bao gồm túi bên trong nữa.

Does your shirt have a patch pocket for convenience?

Áo sơ mi của bạn có túi bên trong để tiện lợi không?

02

Túi được tạo thành từ một mảnh vải được may bên ngoài quần áo, thường được sử dụng cho mục đích trang trí.

A pocket formed by a piece of fabric sewn to the exterior of a garment often used for decorative purposes.

Ví dụ

Her jacket had a stylish patch pocket for her phone.

Chiếc áo khoác của cô ấy có một túi trang trí cho điện thoại.

Many people do not like patch pockets on formal clothing.

Nhiều người không thích túi trang trí trên trang phục trang trọng.

Do you prefer a patch pocket or a hidden pocket?

Bạn thích túi trang trí hay túi giấu kín hơn?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Patch pocket cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Patch pocket

Không có idiom phù hợp