Bản dịch của từ Patent medicine trong tiếng Việt

Patent medicine

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Patent medicine (Noun)

pˈætənt mˈɛdəsən
pˈætənt mˈɛdəsən
01

Một loại thuốc hoặc phương thuốc có thành phần được coi là bí mật thương mại.

A drug or remedy whose ingredients are regarded as a trade secret.

Ví dụ

Many people use patent medicine for common colds and headaches.

Nhiều người sử dụng thuốc bí truyền cho cảm lạnh và đau đầu.

Patent medicine does not guarantee a cure for serious illnesses.

Thuốc bí truyền không đảm bảo chữa khỏi bệnh nghiêm trọng.

Is patent medicine safe for children under twelve years old?

Thuốc bí truyền có an toàn cho trẻ em dưới mười hai tuổi không?

Patent medicine (Adjective)

pˈætənt mˈɛdəsən
pˈætənt mˈɛdəsən
01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của thuốc được cấp bằng sáng chế.

Relating to or characteristic of patent medicines.

Ví dụ

Many patent medicine ads mislead consumers about health benefits.

Nhiều quảng cáo thuốc có bản quyền gây hiểu lầm cho người tiêu dùng về lợi ích sức khỏe.

Not all patent medicine products are safe for public use.

Không phải tất cả sản phẩm thuốc có bản quyền đều an toàn cho công chúng.

Are patent medicine claims regulated by the government in the US?

Các tuyên bố về thuốc có bản quyền có được chính phủ Mỹ quản lý không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/patent medicine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Patent medicine

Không có idiom phù hợp