Bản dịch của từ Patent medicine trong tiếng Việt
Patent medicine

Patent medicine (Noun)
Many people use patent medicine for common colds and headaches.
Nhiều người sử dụng thuốc bí truyền cho cảm lạnh và đau đầu.
Patent medicine does not guarantee a cure for serious illnesses.
Thuốc bí truyền không đảm bảo chữa khỏi bệnh nghiêm trọng.
Is patent medicine safe for children under twelve years old?
Thuốc bí truyền có an toàn cho trẻ em dưới mười hai tuổi không?
Patent medicine (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc điểm của thuốc được cấp bằng sáng chế.
Relating to or characteristic of patent medicines.
Many patent medicine ads mislead consumers about health benefits.
Nhiều quảng cáo thuốc có bản quyền gây hiểu lầm cho người tiêu dùng về lợi ích sức khỏe.
Not all patent medicine products are safe for public use.
Không phải tất cả sản phẩm thuốc có bản quyền đều an toàn cho công chúng.
Are patent medicine claims regulated by the government in the US?
Các tuyên bố về thuốc có bản quyền có được chính phủ Mỹ quản lý không?
Thuật ngữ "patent medicine" chỉ đến các sản phẩm dược phẩm được tiếp thị bằng cách quảng bá công dụng và lợi ích của chúng nhưng không cần cung cấp thông tin đầy đủ về thành phần hay cách chế biến. Ban đầu, khái niệm này xuất hiện từ thế kỷ 19, thường liên quan đến các loại thuốc tự chế. Tại Mỹ, "patent medicine" có thể được hiểu là thuốc không kê toa, trong khi ở Anh, thuật ngữ này có thể không được sử dụng phổ biến, nhấn mạnh vào sự khác biệt trong quy định và kiểm soát chất lượng sản phẩm.
Thuật ngữ "thuốc bản quyền" (patent medicine) xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, với "patent" có nguồn gốc từ từ Latinh "patere", có nghĩa là "mở ra". Thuốc bản quyền ban đầu đề cập đến các loại thuốc được sản xuất và bán với bản quyền độc quyền, thường kèm theo quảng cáo lôi cuốn về công dụng của chúng. Trong thế kỷ 19, khái niệm này liên quan đến các sản phẩm không được kiểm soát nghiêm ngặt, dẫn đến hiện tượng thao túng và lừa dối người tiêu dùng. Hiện nay, thuật ngữ này thường chỉ các sản phẩm không có chứng nhận y tế rõ ràng.
Thuật ngữ "patent medicine" có mức độ xuất hiện tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử thuốc hoặc khi thảo luận về y tế, liên quan đến các loại thuốc đã được cấp bằng sáng chế mà không cần đến công thức rõ ràng. Từ này cũng được sử dụng trong các bài viết và nghiên cứu về ngành công nghiệp dược phẩm và sự phát triển của các sản phẩm tự ý bán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp