Bản dịch của từ Paternalize trong tiếng Việt
Paternalize

Paternalize (Verb)
Để đối xử một cách gia trưởng. cũng không có mục tiêu: cư xử theo kiểu gia trưởng.
To treat in a paternalistic manner. also without object: to behave in a paternalistic manner.
The manager paternalized the new employees, offering unsolicited advice.
Người quản lý đã cư xử như một người cha với nhân viên mới, cung cấp lời khuyên không được yêu cầu.
He paternalizes his friends by making decisions for them without asking.
Anh ấy đã cư xử như một người cha với bạn bè bằng cách ra quyết định thay cho họ mà không hỏi.
The government should not paternalize citizens but empower them to decide.
Chính phủ không nên cư xử như một người cha với công dân mà cần tạo điều kiện cho họ tự quyết định.
Từ "paternalize" có nguồn gốc từ động từ "paternal", mang nghĩa chỉ hành vi hoặc thái độ giống như cha, thường thể hiện sự bảo vệ, hướng dẫn hoặc chăm sóc như một người cha. Trong tiếng Anh, việc sử dụng từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh đề cập đến sự áp đặt các giá trị hoặc quyết định lên người khác, đặc biệt là trong các mối quan hệ xã hội. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn phát âm.
Từ "paternalize" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pater", có nghĩa là "người cha". "Paternalize" xuất hiện trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 20, với nghĩa là áp đặt sự bảo bọc hay quyền lực của người cha lên người khác. Khái niệm này liên quan đến việc xử lý các mối quan hệ xã hội theo cách cha con, thể hiện sự kiểm soát và sự chăm sóc, nhưng đồng thời cũng hàm chứa sự không bình đẳng trong quyền lực. Sự phát triển này cho thấy sự thay đổi trong cách mà xã hội nhìn nhận và thực hành vai trò giới tính.
Từ "paternalize" có mức độ sử dụng thấp trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Nói và Viết, nơi chủ yếu tập trung vào từ vựng thông dụng và thực tiễn hơn. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận về mối quan hệ xã hội, tâm lý học hoặc giáo dục, chỉ việc ứng xử theo cách bảo vệ hoặc kiểm soát như một người cha. Sự phổ biến của từ này có thể thấy trong các bài luận chuyên sâu về sự phân quyền và vai trò giới trong xã hội.