Bản dịch của từ Paternity trong tiếng Việt
Paternity
Paternity (Noun)
(đặc biệt là trong bối cảnh pháp lý) tình trạng là cha của ai đó.
(especially in legal contexts) the state of being someone's father.
Establishing paternity is crucial for child support and custody cases.
Việc xác định bố đẻ là quan trọng đối với trường hợp hỗ trợ và quyền nuôi con.
DNA tests can determine paternity with high accuracy in court proceedings.
Các bài kiểm tra DNA có thể xác định bố đẻ với độ chính xác cao trong các vụ kiện tại tòa án.
The issue of paternity often arises in cases involving inheritance disputes.
Vấn đề về bố đẻ thường nảy sinh trong các vụ kiện liên quan đến tranh chấp thừa kế.
She requested a paternity test to confirm the father's identity.
Cô ấy yêu cầu thử ADN để xác nhận danh tính cha.
The issue of paternity often arises in legal disputes over inheritance.
Vấn đề nguồn gốc cha thường nảy sinh trong tranh chấp pháp lý về di sản.
The man was relieved when the paternity results showed he was the father.
Người đàn ông nhẹ nhõm khi kết quả thử ADN cho thấy ông là cha.
Dạng danh từ của Paternity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Paternity | Paternities |
Họ từ
Từ "paternity" có nghĩa là "cha tính", chỉ mối quan hệ giữa một người cha và con cái của họ, đồng thời cũng đề cập đến sự xác định nguồn gốc của một đứa trẻ là từ người cha. Trong tiếng Anh, "paternity" được sử dụng phổ biến cả trong Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý hơn, đặc biệt liên quan đến các vụ kiện về quyền nuôi con và trách nhiệm tài chính, trong khi ở Anh có thể nhấn mạnh hơn vào các vấn đề xã hội và gia đình.
Từ "paternity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "paternitas", được hình thành từ "pater" nghĩa là "cha". Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 15, với ý nghĩa liên quan đến tình trạng hay quyền lợi của người cha đối với con cái. Sự phát triển của từ này phản ánh sự quan trọng của mối quan hệ cha con trong văn hóa pháp lý và xã hội, thể hiện trách nhiệm và quyền lợi của người cha trong việc nuôi dưỡng và giáo dục con.
Từ "paternity" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi đề cập đến các vấn đề xã hội liên quan đến gia đình và quyền lợi của cha mẹ. Trong ngữ cảnh pháp lý và y học, từ này thường được sử dụng để chỉ quyền làm cha và các vấn đề liên quan đến việc xác định cha. Ngoài ra, từ cũng xuất hiện trong nghiên cứu về tâm lý học gia đình và các chương trình giáo dục về gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp