Bản dịch của từ Paternity trong tiếng Việt

Paternity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paternity (Noun)

pətˈɝnɪti
pətˈɝɹnɪti
01

(đặc biệt là trong bối cảnh pháp lý) tình trạng là cha của ai đó.

(especially in legal contexts) the state of being someone's father.

Ví dụ

Establishing paternity is crucial for child support and custody cases.

Việc xác định bố đẻ là quan trọng đối với trường hợp hỗ trợ và quyền nuôi con.

DNA tests can determine paternity with high accuracy in court proceedings.

Các bài kiểm tra DNA có thể xác định bố đẻ với độ chính xác cao trong các vụ kiện tại tòa án.

The issue of paternity often arises in cases involving inheritance disputes.

Vấn đề về bố đẻ thường nảy sinh trong các vụ kiện liên quan đến tranh chấp thừa kế.

02

Nguồn gốc từ cha.

Paternal origin.

Ví dụ

She requested a paternity test to confirm the father's identity.

Cô ấy yêu cầu thử ADN để xác nhận danh tính cha.

The issue of paternity often arises in legal disputes over inheritance.

Vấn đề nguồn gốc cha thường nảy sinh trong tranh chấp pháp lý về di sản.

The man was relieved when the paternity results showed he was the father.

Người đàn ông nhẹ nhõm khi kết quả thử ADN cho thấy ông là cha.

Dạng danh từ của Paternity (Noun)

SingularPlural

Paternity

Paternities

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paternity/

Video ngữ cảnh