Bản dịch của từ Pathetic trong tiếng Việt

Pathetic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pathetic (Adjective)

pəɵˈɛtɪk
pəɵˈɛtɪk
01

Khơi dậy lòng thương hại, đặc biệt là khi dễ bị tổn thương hoặc buồn bã.

Arousing pity especially through vulnerability or sadness.

Ví dụ

The homeless man's situation was truly pathetic.

Tình hình của người đàn ông vô gia cư thực sự đáng thương.

The orphan's story was so pathetic that it moved everyone.

Câu chuyện của đứa trẻ mồ côi quá đáng thương khiến mọi người cảm động.

The abandoned puppy looked up with a pathetic expression.

Con chó con bị bỏ rơi nhìn lên với ánh mắt đáng thương.

02

Thiếu thốn một cách thảm hại.

Miserably inadequate.

Ví dụ

The homeless man's living conditions were pathetic.

Điều kiện sống của người vô gia cư rất đáng thương.

Her salary was so low, it was pathetic.

Mức lương của cô ấy quá thấp, thật đáng thương.

The lack of support for struggling families was pathetic.

Sự thiếu hỗ trợ cho các gia đình đang gặp khó khăn rất đáng thương.

03

Liên quan đến cảm xúc.

Relating to the emotions.

Ví dụ

Her pathetic expression revealed her sadness.

Biểu cảm đáng thương của cô ấy tiết lộ nỗi buồn.

The homeless man's situation was truly pathetic.

Tình hình của người đàn ông vô gia cư thật sự đáng thương.

The orphan's story was a pathetic one.

Câu chuyện của đứa trẻ mồ côi là một câu chuyện đáng thương.

Dạng tính từ của Pathetic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Pathetic

Thảm hại

More pathetic

Thảm hại hơn

Most pathetic

Thảm hại nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pathetic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pathetic

Không có idiom phù hợp