Bản dịch của từ Pathological examination trong tiếng Việt
Pathological examination

Pathological examination (Phrase)
The doctor requested a pathological examination for the patient, John Smith.
Bác sĩ đã yêu cầu kiểm tra bệnh lý cho bệnh nhân, John Smith.
The hospital does not perform pathological examinations on weekends or holidays.
Bệnh viện không thực hiện kiểm tra bệnh lý vào cuối tuần hoặc ngày lễ.
Did the pathological examination reveal any illness in the community health report?
Kiểm tra bệnh lý có phát hiện bệnh nào trong báo cáo sức khỏe cộng đồng không?
Xét nghiệm bệnh lý là quá trình phân tích mô và tế bào để chẩn đoán bệnh tật, thường được thực hiện trong y học lâm sàng. Phương pháp này nhằm phát hiện những thay đổi bất thường về cấu trúc hoặc chức năng của tế bào, từ đó hỗ trợ bác sĩ trong việc xác định nguyên nhân bệnh. Ở cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này sử dụng giống nhau, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ "examination" thường được phát âm nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Thuật ngữ "pathological" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pathologicus", xuất phát từ "pathologia", nghĩa là "disease" (bệnh) và "logia", nghĩa là "study" (nghiên cứu). "Pathologia" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "pathos" (cảm xúc, bệnh) và "logos" (lý thuyết). "Pathological examination" (khám nghiệm bệnh lý) chỉ quá trình nghiên cứu, phân tích mô và tế bào để chẩn đoán bệnh. Ý nghĩa hiện nay vẫn giữ nguyên tinh thần nghiên cứu và phân tích trong y học, nhằm phát hiện và hiểu rõ các thể bệnh.
Cụm từ "pathological examination" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, liên quan đến chủ đề y tế và nghiên cứu khoa học. Tần suất sử dụng của cụm từ này tương đối thấp nhưng có thể thấy trong ngữ cảnh khám chữa bệnh và nghiên cứu bệnh lý. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng phổ biến trong văn bản y học và các báo cáo khoa học, nơi mà việc phân tích mô bệnh học là cần thiết để xác định tình trạng và nguyên nhân bệnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp