Bản dịch của từ Pâtisserie trong tiếng Việt
Pâtisserie

Pâtisserie (Noun)
The new pâtisserie in town sells delicious croissants and cakes every morning.
Cửa hàng bánh ngọt mới trong thành phố bán bánh sừng bò và bánh mỗi sáng.
I did not find any pâtisserie open late at night in my neighborhood.
Tôi không tìm thấy cửa hàng bánh ngọt nào mở muộn vào ban đêm trong khu phố của mình.
Is the pâtisserie near the park famous for its chocolate eclairs?
Cửa hàng bánh ngọt gần công viên có nổi tiếng với bánh éclair sô cô la không?
Thuật ngữ "pâtisserie" xuất phát từ tiếng Pháp, chỉ đến nghệ thuật và các sản phẩm bánh ngọt, đặc biệt là bánh được làm từ bột mì, đường, trứng, và bơ. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng mà không có sự phân biệt giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "pâtisserie" có thể nhấn mạnh đến loại hình cửa hàng bán bánh ngọt, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ "bakery" để chỉ cả tiệm bánh ngọt lẫn bánh mì. Từ này cũng thể hiện sự tinh tế trong ẩm thực Pháp, biểu thị cho sự khéo léo và tinh thần sáng tạo của người thợ làm bánh.
Từ "pâtisserie" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ từ "pastisserie", chỉ về đồ ngọt và bánh kẹo làm từ bột. Gốc Latin của nó là "pasta", có nghĩa là "bột nhão". Trong lịch sử, khái niệm này đã phát triển từ các món bánh đơn giản đến các sản phẩm bánh ngọt tinh xảo, phản ánh sự phát triển trong nghệ thuật làm bánh. Ngày nay, "pâtisserie" không chỉ đề cập đến tiệm bánh mà còn chỉ các món ăn ngọt, thể hiện văn hóa ẩm thực phong phú.
Từ "pâtisserie" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt trong việc nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề văn hóa ẩm thực và du lịch. Trong phần nói và viết, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về ẩm thực Pháp hoặc tiệm bánh. Ngoài ra, "pâtisserie" được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày khi nói về các sản phẩm bánh ngọt, đặc biệt là tại các sự kiện hoặc tiệc tùng.