Bản dịch của từ Pattern after trong tiếng Việt
Pattern after
Pattern after (Preposition)
The new policy was implemented after the community meeting last week.
Chính sách mới được thực hiện sau cuộc họp cộng đồng tuần trước.
The changes were not made after the feedback from residents.
Những thay đổi không được thực hiện sau phản hồi từ cư dân.
Was the charity event organized after the local festival last month?
Sự kiện từ thiện có được tổ chức sau lễ hội địa phương tháng trước không?
Pattern after (Phrase)
Many people follow a pattern after work, like jogging.
Nhiều người theo một thói quen sau giờ làm, như chạy bộ.
She does not have a pattern after her daily meetings.
Cô ấy không có thói quen nào sau các cuộc họp hàng ngày.
What pattern do you follow after social events?
Bạn theo thói quen nào sau các sự kiện xã hội?
Cụm từ "pattern after" có nghĩa là bắt chước hoặc diễn đạt theo một mẫu hình nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này thường được dùng để chỉ việc sao chép hoặc lấy cảm hứng từ một mô hình đã tồn tại. Trong tiếng Anh Anh, "pattern after" cũng mang ý nghĩa tương tự nhưng có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh chính thức. Cả hai hình thức sử dụng đều chủ yếu được áp dụng trong các lĩnh vực như nghệ thuật, thiết kế và giáo dục.
Cụm từ "pattern after" xuất phát từ các từ gốc trong tiếng Anh, với từ "pattern" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "patron" và tiếng Latinh "patronus", nghĩa là người bảo trợ, mẫu mực; trong khi từ "after" xuất phát từ tiếng Old English "æfter", có nghĩa là sau. Cụm từ này được sử dụng để chỉ hành động sao chép hoặc dựa trên một mẫu cụ thể, thể hiện sự phụ thuộc vào những mô hình hiện có để hình thành hay phát triển một cái gì đó mới. Origin và hiện tại đều gắn liền với khái niệm bắt chước và mô phỏng.
Cụm từ "pattern after" thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật và giao tiếp để chỉ hành động sao chép hoặc làm theo một mẫu nào đó. Trong bốn phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Writing khi thảo luận về mô hình hoặc xu hướng, và trong Speaking khi mô tả hành động bắt chước. "Pattern after" còn thấy trong các lĩnh vực như tâm lý học, giáo dục, và nghiên cứu văn hóa, thể hiện sự kết nối giữa các hiện tượng hoặc hành vi tương tự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp