Bản dịch của từ Pauperization trong tiếng Việt

Pauperization

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pauperization (Noun)

pˌɑpɚɨzˈeɪʃən
pˌɑpɚɨzˈeɪʃən
01

Tình trạng cực kỳ nghèo khổ; sự bần cùng hóa.

The state of being extremely poor impoverishment.

Ví dụ

Pauperization affects many families in urban areas like Detroit.

Tình trạng nghèo khổ ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở Detroit.

Pauperization does not only impact individuals, but entire communities suffer.

Tình trạng nghèo khổ không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân mà còn đến cộng đồng.

How does pauperization influence social stability in developing countries?

Tình trạng nghèo khổ ảnh hưởng như thế nào đến sự ổn định xã hội ở các nước đang phát triển?

Pauperization (Verb)

pˌɑpɚɨzˈeɪʃən
pˌɑpɚɨzˈeɪʃən
01

Làm cho ai đó trở nên nghèo khó.

To cause someone to become impoverished.

Ví dụ

The recession led to the pauperization of many middle-class families in 2020.

Cuộc suy thoái đã dẫn đến sự nghèo đói của nhiều gia đình trung lưu năm 2020.

The new policy did not result in the pauperization of the elderly.

Chính sách mới không dẫn đến sự nghèo đói của người cao tuổi.

How does education prevent the pauperization of low-income communities?

Giáo dục ngăn chặn sự nghèo đói của cộng đồng thu nhập thấp như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pauperization/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pauperization

Không có idiom phù hợp