Bản dịch của từ Pauperization trong tiếng Việt
Pauperization

Pauperization (Noun)
Tình trạng cực kỳ nghèo khổ; sự bần cùng hóa.
The state of being extremely poor impoverishment.
Pauperization affects many families in urban areas like Detroit.
Tình trạng nghèo khổ ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở Detroit.
Pauperization does not only impact individuals, but entire communities suffer.
Tình trạng nghèo khổ không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân mà còn đến cộng đồng.
How does pauperization influence social stability in developing countries?
Tình trạng nghèo khổ ảnh hưởng như thế nào đến sự ổn định xã hội ở các nước đang phát triển?
Pauperization (Verb)
The recession led to the pauperization of many middle-class families in 2020.
Cuộc suy thoái đã dẫn đến sự nghèo đói của nhiều gia đình trung lưu năm 2020.
The new policy did not result in the pauperization of the elderly.
Chính sách mới không dẫn đến sự nghèo đói của người cao tuổi.
How does education prevent the pauperization of low-income communities?
Giáo dục ngăn chặn sự nghèo đói của cộng đồng thu nhập thấp như thế nào?
Họ từ
Pauperization (từ tiếng Việt: sự nghèo đói) chỉ quá trình khiến cá nhân hoặc nhóm người trở nên nghèo khổ hơn, thường do các yếu tố kinh tế, xã hội hoặc chính trị. Thuật ngữ này nhấn mạnh sự suy giảm tài chính và tình trạng thiếu thốn về tài nguyên. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa British English và American English khi sử dụng từ này, cả hai đều mang cùng một ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng. Pauperization thường liên quan đến các khía cạnh như chính sách phúc lợi xã hội và ảnh hưởng của khủng hoảng kinh tế.
Từ "pauperization" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pauper", có nghĩa là nghèo khổ. Khái niệm này xuất hiện vào thế kỷ 19, phản ánh hiện tượng gia tăng sự nghèo đói trong xã hội. "Pauperization" đề cập đến quá trình hoặc tình trạng trở nên nghèo khó, thường liên quan đến những ảnh hưởng kinh tế, xã hội hoặc chính trị. Ý nghĩa hiện tại liên hệ với các vấn đề bất bình đẳng và hậu quả của nghèo đói trong xã hội hiện đại.
Thuật ngữ "pauperization" thường xuất hiện ít trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn phần nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh học thuật liên quan đến kinh tế và xã hội, khi bàn luận về sự nghèo đói hoặc tình trạng gia tăng số lượng người nghèo trong xã hội. Những tình huống này thường liên quan đến phân tích chính sách, nghiên cứu xã hội học hoặc báo cáo kinh tế, nơi sự cải thiện điều kiện sống và sự phân phối tài sản là những vấn đề quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp