Bản dịch của từ Impoverishment trong tiếng Việt
Impoverishment

Impoverishment (Noun)
The government aims to reduce impoverishment in the country.
Chính phủ nhằm giảm nghèo trong đất nước.
Charities work to alleviate the effects of impoverishment on families.
Các tổ chức từ thiện làm việc để giảm nhẹ tác động của nghèo đói lên gia đình.
The community came together to support those facing impoverishment.
Cộng đồng đoàn kết để hỗ trợ những người đang đối diện với nghèo đói.
The impoverishment of the rural community was evident after the flood.
Sự nghèo đói của cộng đồng nông thôn rõ ràng sau lũ.
The government's policies aimed to alleviate impoverishment in the urban areas.
Chính sách của chính phủ nhằm giảm bớt sự nghèo đói ở khu vực thành thị.
The NGO provided assistance to combat impoverishment among marginalized groups.
Tổ chức phi chính phủ cung cấp sự giúp đỡ để chống lại sự nghèo đói trong các nhóm bị xã hội loại trừ.
Impoverishment (Verb)
The economic crisis led to the impoverishment of many families.
Khủng hoảng kinh tế dẫn đến sự nghèo đói của nhiều gia đình.
Lack of job opportunities can impoverish individuals in society.
Thiếu cơ hội việc làm có thể làm cho cá nhân trở nên nghèo đói trong xã hội.
Government policies play a crucial role in preventing impoverishment.
Chính sách của chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn sự nghèo đói.
The economic crisis led to the impoverishment of many families.
Cuộc khủng hoảng kinh tế dẫn đến sự nghèo đói của nhiều gia đình.
Government policies aim to prevent the impoverishment of vulnerable groups.
Chính sách của chính phủ nhằm ngăn chặn sự nghèo đói của các nhóm dễ tổn thương.
Charities work to alleviate the impoverishment faced by homeless individuals.
Các tổ chức từ thiện làm việc để giảm bớt sự nghèo đói mà người vô gia cư phải đối mặt.
Họ từ
Từ "impoverishment" chỉ tình trạng hoặc quá trình trở nên nghèo nàn, thiếu thốn về tài chính hoặc tài nguyên. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kinh tế và xã hội để đánh giá sự suy giảm chất lượng cuộc sống. Cách viết và cách phát âm từ này giống nhau trong cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, ở Anh, "impoverishment" có thể được sử dụng nhiều hơn trong các cuộc thảo luận liên quan đến chính sách xã hội, trong khi ở Mỹ, nó thường liên quan đến nghiên cứu kinh tế vĩ mô.
Từ "impoverishment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "impoverire", trong đó "in-" có nghĩa là không và "pauper" có nghĩa là nghèo. Lịch sử của từ này phản ánh sự gia tăng tình trạng nghèo đói và thiếu thốn, thường do các yếu tố kinh tế xã hội. Ngày nay, "impoverishment" không chỉ đề cập đến việc giảm thu nhập mà còn bao gồm sự suy giảm chất lượng cuộc sống, thể hiện rõ sự kết hợp giữa nghèo đói vật chất và tinh thần.
Từ "impoverishment" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc kinh tế. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghèo đói, sự suy giảm tài chính hoặc tình trạng kinh tế của các cộng đồng. Ngoài ra, "impoverishment" cũng xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu về phát triển bền vững và các chính sách xã hội, nhằm phân tích nguyên nhân và hệ quả của sự nghèo đói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



