Bản dịch của từ Pay a visit trong tiếng Việt
Pay a visit

Pay a visit (Phrase)
I always pay a visit to my neighbor on weekends.
Tôi luôn thăm hàng xóm vào cuối tuần.
She never pays a visit to her old classmates.
Cô ấy không bao giờ thăm bạn cũ của mình.
Do you pay a visit to your relatives during holidays?
Bạn có thăm họ hàng trong những ngày lễ không?
Cụm từ "pay a visit" có nghĩa là đến thăm ai đó hoặc một địa điểm nào đó, thường với mục đích giao lưu hoặc tìm hiểu. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng cụm này với cùng một nghĩa, tuy nhiên trong tiếng Anh Mỹ có thể thay thế bằng cụm "drop by". Cả hai phiên bản đều tôn trọng ngữ cảnh giao tiếp, nhưng "pay a visit" mang sắc thái trang trọng và lịch sự hơn trong văn viết.
Cụm từ "pay a visit" có nguồn gốc từ động từ "pay", xuất phát từ tiếng Latinh "pacare", nghĩa là làm hài lòng. Thuật ngữ này được hiểu là hành động chi trả hoặc đáp ứng một điều gì đó. Trong ngữ cảnh "pay a visit", việc "chi trả" ngụ ý đến việc dành thời gian và công sức để thăm một ai đó hoặc một địa điểm nào đó, như một cách thể hiện sự kính trọng và quan tâm. Sự kết hợp này phản ánh tầm quan trọng của các mối quan hệ xã hội trong văn hóa giao tiếp.
Cụm từ "pay a visit" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa thăm một ai đó hoặc một địa điểm. Trong giao tiếp hàng ngày, "pay a visit" thường được sử dụng trong các tình huống xã hội, chẳng hạn như thăm bạn bè, người thân hoặc tham gia các sự kiện xã hội. Cụm từ này thể hiện sự lịch sự và tôn trọng trong mối quan hệ giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



