Bản dịch của từ Pay attention trong tiếng Việt
Pay attention

Pay attention (Verb)
Many people pay attention to social media trends every day.
Nhiều người chú ý đến các xu hướng mạng xã hội mỗi ngày.
Students do not pay attention to social issues during discussions.
Học sinh không chú ý đến các vấn đề xã hội trong các buổi thảo luận.
Do you pay attention to social justice movements in your community?
Bạn có chú ý đến các phong trào công bằng xã hội trong cộng đồng không?
Pay attention (Phrase)
Many students pay attention during social studies class for better grades.
Nhiều học sinh chú ý trong lớp học xã hội để có điểm tốt hơn.
Students do not pay attention to social issues in their communities.
Học sinh không chú ý đến các vấn đề xã hội trong cộng đồng của họ.
Do you pay attention to social media trends and their impacts?
Bạn có chú ý đến các xu hướng truyền thông xã hội và tác động của chúng không?
Cụm từ "pay attention" chỉ hành động tập trung, chú ý hoặc cá nhân dồn năng lượng tâm trí vào một đối tượng hoặc hoạt động cụ thể. Trong tiếng Anh, cụm này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, cách phát âm có thể có những khác biệt nhẹ giữa hai vùng miền, nhưng nội dung và cách sử dụng vẫn tương tự nhau trong cả hai ngữ cảnh.
Cụm từ "pay attention" xuất phát từ tiếng Latinh "attendere", nghĩa là chú ý hoặc tập trung. "Attendere" bao gồm tiền tố "ad-" có nghĩa là hướng về, và động từ "tendere" có nghĩa là căng ra hoặc đưa ra. Qua thời gian, cụm từ này đã phát triển trong tiếng Anh, giữ nguyên ý nghĩa tập trung sự chú ý vào một điều cụ thể, thể hiện sự nghiêm túc và chú ý trong giao tiếp hoặc quan sát.
Cụm từ "pay attention" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh yêu cầu thí sinh chú ý đến thông tin quan trọng hoặc chi tiết trong đoạn hội thoại, bài giảng hoặc văn bản. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, khi nhấn mạnh sự cần thiết phải chú ý tới một vấn đề hoặc tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



