Bản dịch của từ Pay policy trong tiếng Việt

Pay policy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pay policy(Noun)

pˈeɪ pˈɑləsi
pˈeɪ pˈɑləsi
01

Một kế hoạch hoặc hướng dẫn về lương và phúc lợi được cung cấp cho nhân viên.

A plan or guideline regarding the compensation and benefits provided to employees.

Ví dụ
02

Các quy tắc và quy định điều chỉnh cách thức trả lương cho nhân viên.

The rules and regulations that govern how employees are paid.

Ví dụ
03

Một tuyên bố chính thức về thực tiễn lương được tổ chức áp dụng.

An official statement of pay practices adopted by an organization.

Ví dụ