Bản dịch của từ Pay policy trong tiếng Việt

Pay policy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pay policy (Noun)

pˈeɪ pˈɑləsi
pˈeɪ pˈɑləsi
01

Một kế hoạch hoặc hướng dẫn về lương và phúc lợi được cung cấp cho nhân viên.

A plan or guideline regarding the compensation and benefits provided to employees.

Ví dụ

The new pay policy benefits all employees at TechCorp significantly.

Chính sách trả lương mới mang lại lợi ích cho tất cả nhân viên tại TechCorp.

The pay policy does not include bonuses for part-time workers.

Chính sách trả lương không bao gồm tiền thưởng cho nhân viên bán thời gian.

Does the pay policy cover overtime for workers at Green Industries?

Chính sách trả lương có bao gồm tiền làm thêm cho nhân viên tại Green Industries không?

02

Các quy tắc và quy định điều chỉnh cách thức trả lương cho nhân viên.

The rules and regulations that govern how employees are paid.

Ví dụ

The new pay policy ensures fair wages for all employees in 2023.

Chính sách trả lương mới đảm bảo lương công bằng cho tất cả nhân viên vào năm 2023.

Many workers do not understand the pay policy at their companies.

Nhiều công nhân không hiểu chính sách trả lương tại công ty của họ.

Does the pay policy include benefits for part-time employees?

Chính sách trả lương có bao gồm phúc lợi cho nhân viên bán thời gian không?

03

Một tuyên bố chính thức về thực tiễn lương được tổ chức áp dụng.

An official statement of pay practices adopted by an organization.

Ví dụ

The company announced its new pay policy last week for all employees.

Công ty đã thông báo chính sách trả lương mới cho tất cả nhân viên.

The pay policy does not apply to part-time workers at the organization.

Chính sách trả lương không áp dụng cho nhân viên bán thời gian tại tổ chức.

What changes are included in the new pay policy for workers?

Những thay đổi nào được bao gồm trong chính sách trả lương mới cho nhân viên?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pay policy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pay policy

Không có idiom phù hợp