Bản dịch của từ Pay policy trong tiếng Việt
Pay policy

Pay policy (Noun)
Một kế hoạch hoặc hướng dẫn về lương và phúc lợi được cung cấp cho nhân viên.
A plan or guideline regarding the compensation and benefits provided to employees.
The new pay policy benefits all employees at TechCorp significantly.
Chính sách trả lương mới mang lại lợi ích cho tất cả nhân viên tại TechCorp.
The pay policy does not include bonuses for part-time workers.
Chính sách trả lương không bao gồm tiền thưởng cho nhân viên bán thời gian.
Does the pay policy cover overtime for workers at Green Industries?
Chính sách trả lương có bao gồm tiền làm thêm cho nhân viên tại Green Industries không?
The new pay policy ensures fair wages for all employees in 2023.
Chính sách trả lương mới đảm bảo lương công bằng cho tất cả nhân viên vào năm 2023.
Many workers do not understand the pay policy at their companies.
Nhiều công nhân không hiểu chính sách trả lương tại công ty của họ.
Does the pay policy include benefits for part-time employees?
Chính sách trả lương có bao gồm phúc lợi cho nhân viên bán thời gian không?
Một tuyên bố chính thức về thực tiễn lương được tổ chức áp dụng.
An official statement of pay practices adopted by an organization.
The company announced its new pay policy last week for all employees.
Công ty đã thông báo chính sách trả lương mới cho tất cả nhân viên.
The pay policy does not apply to part-time workers at the organization.
Chính sách trả lương không áp dụng cho nhân viên bán thời gian tại tổ chức.
What changes are included in the new pay policy for workers?
Những thay đổi nào được bao gồm trong chính sách trả lương mới cho nhân viên?