Bản dịch của từ Pay policy trong tiếng Việt
Pay policy
Noun [U/C]

Pay policy (Noun)
pˈeɪ pˈɑləsi
pˈeɪ pˈɑləsi
01
Một kế hoạch hoặc hướng dẫn về lương và phúc lợi được cung cấp cho nhân viên.
A plan or guideline regarding the compensation and benefits provided to employees.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một tuyên bố chính thức về thực tiễn lương được tổ chức áp dụng.
An official statement of pay practices adopted by an organization.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pay policy
Không có idiom phù hợp