Bản dịch của từ Pay rate increase trong tiếng Việt

Pay rate increase

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pay rate increase (Noun)

pˈeɪ ɹˈeɪt ˈɪnkɹˌis
pˈeɪ ɹˈeɪt ˈɪnkɹˌis
01

Số tiền trả cho một công nhân cho công việc của họ, thường được biểu thị theo giờ, ngày, tuần hoặc hàng năm.

The amount of money paid to a worker for their labor, typically expressed on an hourly, daily, weekly, or annual basis.

Ví dụ

The pay rate increase for teachers is essential for better education.

Tăng lương cho giáo viên là điều cần thiết để cải thiện giáo dục.

The pay rate increase did not happen last year for social workers.

Mức tăng lương cho nhân viên xã hội đã không xảy ra năm ngoái.

Will the pay rate increase affect the job satisfaction of employees?

Mức tăng lương có ảnh hưởng đến sự hài lòng của nhân viên không?

02

Sự tăng lên trong số tiền bồi thường mà một nhân viên nhận được cho công việc của họ.

A rise in the amount of compensation that an employee receives for their work.

Ví dụ

The pay rate increase helped workers afford better living conditions in 2023.

Sự tăng lương đã giúp công nhân có điều kiện sống tốt hơn vào năm 2023.

Many employees did not receive a pay rate increase this year.

Nhiều nhân viên không nhận được sự tăng lương trong năm nay.

Will the pay rate increase affect employee satisfaction in the company?

Liệu sự tăng lương có ảnh hưởng đến sự hài lòng của nhân viên trong công ty không?

03

Sự điều chỉnh hoặc sửa đổi mức lương đã được thiết lập trước đó, có thể tăng lên hoặc giảm xuống.

The adjustment or modification of the previously established wage, either upward or downward.

Ví dụ

The pay rate increase helped many families afford basic needs last year.

Sự tăng lương đã giúp nhiều gia đình chi trả nhu cầu cơ bản năm ngoái.

The pay rate increase did not benefit workers at the factory.

Sự tăng lương không mang lại lợi ích cho công nhân tại nhà máy.

Will the pay rate increase affect the local economy positively?

Sự tăng lương có ảnh hưởng tích cực đến nền kinh tế địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pay rate increase/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pay rate increase

Không có idiom phù hợp