Bản dịch của từ Pay slip trong tiếng Việt
Pay slip

Pay slip (Noun)
John received his pay slip showing a bonus of $500 this month.
John nhận được bảng lương cho thấy tiền thưởng 500 đô la tháng này.
Many workers do not understand their pay slip details and deductions.
Nhiều công nhân không hiểu chi tiết và khấu trừ trong bảng lương.
Did Sarah check her pay slip for errors this pay period?
Sarah có kiểm tra bảng lương của cô ấy có lỗi không trong kỳ này?
"Pay slip" (hoặc "payslip") là một tài liệu cung cấp thông tin chi tiết về tiền lương mà nhân viên nhận được trong một khoảng thời gian cụ thể, mang thông tin như mức lương, các khoản khấu trừ, thuế và tổng số tiền thanh toán. Ở Anh, thuật ngữ "payslip" thường được sử dụng trong văn viết và nói; trong khi ở Mỹ, khái niệm tương tự thường được gọi là "pay stub". Sự khác biệt giữa hai phiên bản ngôn ngữ này chủ yếu nằm ở cách viết và thuật ngữ sử dụng, nhưng ý nghĩa thì tương đồng.
Thuật ngữ "pay slip" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm hai thành phần: "pay" (tiền lương) và "slip" (mảnh giấy). "Pay" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "paier", có nghĩa là thanh toán, trong khi "slip" xuất phát từ tiếng Anh cổ "slyppe", có nghĩa là một mảnh giấy nhỏ. Trong lịch sử, "pay slip" đã phát triển thành một tài liệu chính thức để thông báo về thời gian làm việc, lương bổng và các khoản khấu trừ, phản ánh tính minh bạch trong quản lý tài chính cá nhân.
"Pay slip" là thuật ngữ thường gặp trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các thành phần Nghe, Nói và Đọc, với tần suất xuất hiện tương đối cao trong bối cảnh kinh tế và tài chính. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc làm, quản lý tài chính cá nhân và hiểu biết về thu nhập, do đó nó cũng xuất hiện trong các văn bản hành chính và thảo luận về quyền lợi người lao động. Việc nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng của "pay slip" là cần thiết cho việc giao tiếp hiệu quả trong môi trường công sở.