Bản dịch của từ Pay slip trong tiếng Việt

Pay slip

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pay slip (Noun)

pˈeɪ slˈɪp
pˈeɪ slˈɪp
01

Tài liệu do người sử dụng lao động cung cấp cho nhân viên nêu chi tiết thu nhập và các khoản khấu trừ của nhân viên trong một kỳ lương cụ thể.

A document given by an employer to an employee detailing the employees earnings and deductions for a specific pay period.

Ví dụ

John received his pay slip showing a bonus of $500 this month.

John nhận được bảng lương cho thấy tiền thưởng 500 đô la tháng này.

Many workers do not understand their pay slip details and deductions.

Nhiều công nhân không hiểu chi tiết và khấu trừ trong bảng lương.

Did Sarah check her pay slip for errors this pay period?

Sarah có kiểm tra bảng lương của cô ấy có lỗi không trong kỳ này?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pay slip/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pay slip

Không có idiom phù hợp