Bản dịch của từ Pea-jacket trong tiếng Việt
Pea-jacket
Noun [U/C]
Pea-jacket (Noun)
pˈidʒækɪt
pˈidʒækɪt
Ví dụ
The sailor wore a pea-jacket during the stormy weather.
Người thủy thủ mặc áo khoác ngắn trong thời tiết bão tố.
Many people do not appreciate the style of a pea-jacket.
Nhiều người không đánh giá cao phong cách của áo khoác ngắn.
Is a pea-jacket suitable for casual social gatherings?
Áo khoác ngắn có phù hợp cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Pea-jacket cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pea-jacket
Không có idiom phù hợp