Bản dịch của từ Pea-jacket trong tiếng Việt

Pea-jacket

Noun [U/C]

Pea-jacket (Noun)

pˈidʒækɪt
pˈidʒækɪt
01

Một chiếc áo khoác dày ngắn, thường được làm bằng len, đặc biệt được mặc bởi các thủy thủ.

A short thick jacket usually made of wool worn especially by sailors.

Ví dụ

The sailor wore a pea-jacket during the stormy weather.

Người thủy thủ mặc áo khoác ngắn trong thời tiết bão tố.

Many people do not appreciate the style of a pea-jacket.

Nhiều người không đánh giá cao phong cách của áo khoác ngắn.

Is a pea-jacket suitable for casual social gatherings?

Áo khoác ngắn có phù hợp cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pea-jacket cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pea-jacket

Không có idiom phù hợp