Bản dịch của từ Pea jacket trong tiếng Việt
Pea jacket
Pea jacket (Noun)
The sailor wore a pea jacket during his shore leave.
Thủy thủ mặc một chiếc áo khoác dạ lưng đôi khi nghỉ phép.
The pea jacket was a common sight in coastal towns.
Chiếc áo khoác dạ lưng đôi thường thấy ở các thị trấn ven biển.
The vintage pea jacket is now a trendy fashion statement.
Chiếc áo khoác dạ lưng đôi cổ điển giờ đây là một tuyên bố thời trang phổ biến.
Áo pea jacket, một loại áo khoác ngắn, thường được làm từ chất liệu len dày và có cổ áo rộng, là trang phục phổ biến trong thế kỷ 19 và 20, đặc biệt là trong hải quân. Từ "pea" có thể xuất phát từ từ "pê-a", tức là một loại vải dày được sử dụng để may áo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Trong bối cảnh hiện đại, pea jacket được biết đến như một biểu tượng thời trang, thường được mặc trong những dịp không chính thức.
Từ "pea jacket" có nguồn gốc từ từ "peacoat", mang tính chất từ tiếng Hà Lan "pijjak", có nghĩa là áo khoác. Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 18, thường chỉ những chiếc áo khoác ngắn làm từ vải len dày, được thiết kế cho thủy thủ. Mặc dù ngày nay "pea jacket" thường được sử dụng để chỉ những chiếc áo khoác thời trang, nhưng giá trị chức năng và truyền thống của nó vẫn được duy trì trong văn hóa thời trang hiện đại.
Jacket "pea" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần nghe, nói, đọc, viết. Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh thực phẩm, thời trang và lịch sử hải quân. Trong các tình huống thường gặp, "pea jacket" thường được đề cập đến khi thảo luận về trang phục mùa đông hoặc trong các cuộc hội thoại liên quan đến thời trang, giúp người nghe hình dung về một loại áo khoác đặc trưng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp