Bản dịch của từ Peacekeeper trong tiếng Việt
Peacekeeper

Peacekeeper (Noun)
The peacekeeper helped restore calm in the city after the riots.
Lực lượng gìn giữ hòa bình đã giúp khôi phục sự yên tĩnh ở thành phố sau bạo loạn.
The peacekeeper did not intervene during the ongoing conflict in Syria.
Lực lượng gìn giữ hòa bình đã không can thiệp trong cuộc xung đột đang diễn ra ở Syria.
Did the peacekeeper arrive in time to prevent further violence?
Lực lượng gìn giữ hòa bình có đến kịp thời để ngăn chặn bạo lực không?
Peacekeeper (Noun Countable)
Một cá nhân hoặc nhóm duy trì hoặc khôi phục hòa bình trong khu vực xung đột.
An individual or group that maintains or restores peace in a region of conflict.
The peacekeeper arrived in Vietnam to help after the conflict ended.
Người gìn giữ hòa bình đã đến Việt Nam để giúp đỡ sau xung đột.
Many peacekeepers do not receive adequate support during missions.
Nhiều người gìn giữ hòa bình không nhận được hỗ trợ đầy đủ trong nhiệm vụ.
Do peacekeepers effectively reduce violence in conflict zones like Syria?
Người gìn giữ hòa bình có làm giảm bạo lực ở các khu vực xung đột như Syria không?
Họ từ
Từ "peacekeeper" mang nghĩa là người hoặc lực lượng tham gia vào việc duy trì hòa bình, thường thông qua sự can thiệp quân sự hoặc hòa giải trong các khu vực xung đột. Từ này được sử dụng phổ biến trong bối cảnh các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "peacekeeper" được viết và phát âm giống nhau; tuy nhiên, một số từ vựng liên quan có thể khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "peacekeeper" có nguồn gốc từ hai thành phần: "peace" và "keeper". "Peace" xuất phát từ tiếng Latin "pax", có nghĩa là hòa bình, trong khi "keeper" bắt nguồn từ tiếng Old English "cēpan", có nghĩa là giữ gìn. Lịch sử của thuật ngữ này gắn liền với vai trò của các nhân viên gìn giữ hòa bình trong các tổ chức quốc tế nhằm duy trì ổn định và hòa bình tại các khu vực xung đột. Từ này hiện nay thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc lực lượng thực hiện nhiệm vụ bảo vệ hòa bình.
Từ "peacekeeper" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề hòa bình và xung đột. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả cá nhân hoặc tổ chức tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình, chẳng hạn như lực lượng gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc. "Peacekeeper" gắn liền với những nỗ lực nhằm duy trì hoặc khôi phục hòa bình trong các khu vực xảy ra xung đột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp