Bản dịch của từ Peacekeeper trong tiếng Việt

Peacekeeper

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peacekeeper (Noun)

pˈiskipɚz
pˈiskipɚz
01

Lực lượng quân sự do liên hợp quốc triển khai để duy trì hoặc khôi phục hòa bình ở khu vực xung đột.

Military forces deployed by the united nations to maintain or restore peace in a region of conflict.

Ví dụ

The peacekeeper helped restore calm in the city after the riots.

Lực lượng gìn giữ hòa bình đã giúp khôi phục sự yên tĩnh ở thành phố sau bạo loạn.

The peacekeeper did not intervene during the ongoing conflict in Syria.

Lực lượng gìn giữ hòa bình đã không can thiệp trong cuộc xung đột đang diễn ra ở Syria.

Did the peacekeeper arrive in time to prevent further violence?

Lực lượng gìn giữ hòa bình có đến kịp thời để ngăn chặn bạo lực không?

Peacekeeper (Noun Countable)

pˈiskipɚz
pˈiskipɚz
01

Một cá nhân hoặc nhóm duy trì hoặc khôi phục hòa bình trong khu vực xung đột.

An individual or group that maintains or restores peace in a region of conflict.

Ví dụ

The peacekeeper arrived in Vietnam to help after the conflict ended.

Người gìn giữ hòa bình đã đến Việt Nam để giúp đỡ sau xung đột.

Many peacekeepers do not receive adequate support during missions.

Nhiều người gìn giữ hòa bình không nhận được hỗ trợ đầy đủ trong nhiệm vụ.

Do peacekeepers effectively reduce violence in conflict zones like Syria?

Người gìn giữ hòa bình có làm giảm bạo lực ở các khu vực xung đột như Syria không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/peacekeeper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peacekeeper

Không có idiom phù hợp