Bản dịch của từ Peacoat trong tiếng Việt

Peacoat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peacoat (Noun)

pˈikoʊt
pˈikoʊt
01

Một chiếc áo khoác ngắn, hai bên ngực bằng vải len thô, trước đây được các thủy thủ mặc.

A short doublebreasted overcoat of coarse woollen cloth formerly worn by sailors.

Ví dụ

John wore a blue peacoat at the social event last Saturday.

John đã mặc một chiếc áo khoác peacoat màu xanh tại sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.

Many people do not wear peacoats to modern social gatherings anymore.

Nhiều người không còn mặc áo khoác peacoat đến các buổi gặp gỡ xã hội hiện đại nữa.

Did Sarah choose a peacoat for the winter social party?

Sarah có chọn một chiếc áo khoác peacoat cho bữa tiệc xã hội mùa đông không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/peacoat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peacoat

Không có idiom phù hợp