Bản dịch của từ Peacoat trong tiếng Việt
Peacoat

Peacoat (Noun)
John wore a blue peacoat at the social event last Saturday.
John đã mặc một chiếc áo khoác peacoat màu xanh tại sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
Many people do not wear peacoats to modern social gatherings anymore.
Nhiều người không còn mặc áo khoác peacoat đến các buổi gặp gỡ xã hội hiện đại nữa.
Did Sarah choose a peacoat for the winter social party?
Sarah có chọn một chiếc áo khoác peacoat cho bữa tiệc xã hội mùa đông không?
"Peacoat" là một kiểu áo khoác, thường được làm bằng vải dày, có cổ và được thiết kế để giữ ấm. Áo peacoat thường có hai hàng khuy và thường được làm bằng chất liệu len hoặc sợi tổng hợp, được phổ biến từ thế kỷ 19 trong hải quân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và được sử dụng để chỉ loại áo khoác này, nhưng trong tiếng Anh Anh, peacoat ít được phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "peacoat" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ thuật ngữ "p-jacket" hay "pilot jacket" trong thế kỷ 17, ám chỉ đến những chiếc áo khoác bằng len dày dành cho thủy thủ. Chữ "pea" có thể liên quan đến loại vải "phon", một loại vải dày và bền. Peacoat thường được sử dụng trong hải quân, và ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến phong cách thời trang quân đội, thể hiện sự mạnh mẽ và tính năng thực tiễn.
Từ "peacoat" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, do nó là một thuật ngữ khá chuyên biệt liên quan đến thời trang. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "peacoat" thường được sử dụng để chỉ một loại áo khoác ngắn, điển hình cho phong cách hải quân, có nguồn gốc từ trang phục của thủy thủ. Thuật ngữ này thường gặp trong lĩnh vực thời trang, thiết kế, và chủ đề liên quan đến trang phục mùa đông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp