Bản dịch của từ Pearmain trong tiếng Việt

Pearmain

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pearmain (Noun)

pˈɛɹmeɪn
pˈɛɹmeɪn
01

(lỗi thời) một loại quả lê.

Obsolete a type of pear.

Ví dụ

The pearmain was popular in social gatherings during the 1800s.

Pearmain rất phổ biến trong các buổi tụ họp xã hội vào thế kỷ 19.

Many people do not know about the pearmain variety today.

Nhiều người không biết về giống pearmain ngày nay.

Is the pearmain still grown in any social events today?

Giống pearmain có còn được trồng trong các sự kiện xã hội ngày nay không?

02

Bất kỳ loại táo nào, có hình dạng thuôn dài và thường có vỏ sọc.

Any of various types of apple having an elongated shape and often with streaky skin.

Ví dụ

The pearmain apples in the market are very popular among locals.

Những quả táo pearmain ở chợ rất phổ biến trong số người dân.

Many people do not prefer pearmain apples over other varieties.

Nhiều người không thích táo pearmain hơn các loại khác.

Are pearmain apples available at the local grocery store?

Có táo pearmain tại cửa hàng tạp hóa địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pearmain/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pearmain

Không có idiom phù hợp