Bản dịch của từ Pearmain trong tiếng Việt
Pearmain

Pearmain (Noun)
The pearmain was popular in social gatherings during the 1800s.
Pearmain rất phổ biến trong các buổi tụ họp xã hội vào thế kỷ 19.
Many people do not know about the pearmain variety today.
Nhiều người không biết về giống pearmain ngày nay.
Is the pearmain still grown in any social events today?
Giống pearmain có còn được trồng trong các sự kiện xã hội ngày nay không?
The pearmain apples in the market are very popular among locals.
Những quả táo pearmain ở chợ rất phổ biến trong số người dân.
Many people do not prefer pearmain apples over other varieties.
Nhiều người không thích táo pearmain hơn các loại khác.
Are pearmain apples available at the local grocery store?
Có táo pearmain tại cửa hàng tạp hóa địa phương không?
"Pearmain" là một danh từ chỉ loại táo có nguồn gốc từ Anh, thường được trồng để ăn tươi hoặc làm nước ép. Từ "pearmain" trong tiếng Anh không có sự phân chia rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, từ này không phổ biến trong tiếng Anh Mỹ; hơn nữa, trong tiếng Anh hiện đại, từ này thường được sử dụng để chỉ một số giống táo cụ thể, với một số giống nổi bật như 'Red Pearmain' hay 'Golden Pearmain'. Từ ngữ này thể hiện sự phong phú trong ngữ nghĩa và lịch sử trồng trọt táo tại Anh.
Từ "pearmain" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pira", có nghĩa là "pear" (quả lê) và "main" được cho là xuất phát từ tiếng Pháp cổ "maien", chỉ sự điều chế hoặc chế biến. Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một loại lê có hương vị đặc biệt. Mối liên hệ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự kết hợp giữa trái cây và các phương pháp xử lý để cải thiện hương vị, mang lại trải nghiệm ẩm thực đa dạng.
Từ "pearmain" ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Nó chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh cụ thể liên quan đến nông nghiệp hoặc ngành công nghiệp thực phẩm, đặc biệt là khi nói về giống quả lê. Việc sử dụng từ này thường xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành về sinh học thực vật hoặc ẩm thực. Do đó, tần suất xuất hiện trong các tài liệu học thuật và ngữ cảnh cụ thể khá hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp