Bản dịch của từ Pearson trong tiếng Việt

Pearson

Noun [U/C]

Pearson (Noun)

pˈiɹsn̩
pˈɪɹsn̩
01

Một đơn vị tiền tệ học thuật, đặc biệt là trong giáo dục đại học ở vương quốc anh

A unit of academic currency, especially in uk higher education

Ví dụ

The university charges 20 pearsons per course for international students.

Trường đại học tính 20 pearsons mỗi khóa học cho sinh viên quốc tế.

She earned 50 pearsons from publishing her research in a prestigious journal.

Cô ấy kiếm được 50 pearsons từ việc công bố nghiên cứu của mình trong một tạp chí uy tín.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pearson

Không có idiom phù hợp