Bản dịch của từ Pearson trong tiếng Việt
Pearson

Pearson (Noun)
The university charges 20 pearsons per course for international students.
Trường đại học tính 20 pearsons mỗi khóa học cho sinh viên quốc tế.
She earned 50 pearsons from publishing her research in a prestigious journal.
Cô ấy kiếm được 50 pearsons từ việc công bố nghiên cứu của mình trong một tạp chí uy tín.
The scholarship is awarded based on the number of pearsons achieved.
Học bổng được trao dựa trên số lượng pearsons đạt được.
Từ "pearson" có thể chỉ đến một biến thể của họ "Pearson" trong ngữ cảnh tên, thường liên quan đến các nhà nghiên cứu, giáo dục hoặc công ty nổi tiếng. Tuy vậy, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này, vì nó chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh riêng lẻ và không có nghĩa cụ thể trong ngôn ngữ. Việc sử dụng từ này thường gắn liền với tên tuổi cá nhân hoặc tổ chức cụ thể, thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật hoặc doanh nghiệp.
Từ "pearson" có nguồn gốc từ tên họ tiếng Anh, thường được hình thành từ từ “peer", mang nghĩa "bạn bè" hay "người đồng đẳng" trong tiếng Latin cổ, “par”. Từ "son" trong tiếng Anh có nghĩa là "con trai". Sự kết hợp này tạo ra cái tên gợi nhớ đến di sản dòng dõi hoặc sự quan hệ huyết thống. Trong ngữ cảnh hiện tại, "pearson" thường được sử dụng như một tên riêng hoặc thương hiệu, phản ánh những giá trị liên quan đến gia đình và quan hệ xã hội.
Từ "Pearson" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến giáo dục và kiểm định, đặc biệt là trong các kỳ thi như IELTS, nơi Pearson là một trong những đơn vị quản lý và phát triển nội dung kiểm tra. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này xuất hiện chủ yếu trong tài liệu tham khảo và hướng dẫn. Ngoài ra, "Pearson" cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về phân tích dữ liệu và thống kê, thường được nhắc đến trong các nghiên cứu học thuật và các ấn phẩm.