Bản dịch của từ Pearson trong tiếng Việt
Pearson
Noun [U/C]
Pearson (Noun)
pˈiɹsn̩
pˈɪɹsn̩
Ví dụ
The university charges 20 pearsons per course for international students.
Trường đại học tính 20 pearsons mỗi khóa học cho sinh viên quốc tế.
She earned 50 pearsons from publishing her research in a prestigious journal.
Cô ấy kiếm được 50 pearsons từ việc công bố nghiên cứu của mình trong một tạp chí uy tín.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pearson
Không có idiom phù hợp