Bản dịch của từ Peasecod trong tiếng Việt
Peasecod

Peasecod (Noun)
Vỏ hoặc cây họ đậu của cây đậu; một quả đậu, đặc biệt là một quả vẫn còn chứa đậu.
The pod or legume of the pea plant a pea pod especially one still containing the peas.
The peasecods were harvested from the community garden last Saturday.
Những quả đậu được thu hoạch từ vườn cộng đồng vào thứ Bảy tuần trước.
The peasecods in my garden did not grow this year.
Những quả đậu trong vườn của tôi không phát triển năm nay.
Did you see the peasecods at the farmer's market yesterday?
Bạn có thấy những quả đậu ở chợ nông sản hôm qua không?
Từ "peasecod" trong tiếng Anh có nghĩa là quả đậu, thường được sử dụng trong bối cảnh văn học cổ. Từ này xuất hiện chủ yếu trong văn xuôi và thơ ca từ thời kỳ Trung cổ. "Peasecod" không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng việc sử dụng từ này đã giảm sút trong ngôn ngữ hiện đại. Trong tiếng Anh hiện đại, thuật ngữ này chủ yếu được tìm thấy trong các tác phẩm văn học và có thể không được người nói thông thường sử dụng.
Từ "peasecod" có gốc từ tiếng Anh cổ "pease" (đậu) và "cod", một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "codon", nghĩa là vỏ hoặc lõi. Vốn dĩ, "peasecod" ám chỉ đến vỏ đậu, đặc biệt là trong những bối cảnh liên quan đến nông nghiệp và thực phẩm. Theo thời gian, ý nghĩa từ đã phát triển, nhưng vẫn giữ lại liên kết mạnh mẽ với hình thức và cấu trúc của các loại hạt, phản ánh sự chuyển đổi trong sự sử dụng từ ngữ trong ngữ cảnh văn hóa dân gian.
Từ "peasecod" ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất cổ kính và hiếm gặp của nó. Trong tiếng Anh hiện đại, "peasecod" thường chỉ được biết đến trong các bối cảnh văn học hoặc lịch sử, thường là trong các tác phẩm có chủ đề nông nghiệp hoặc truyền thống. Từ này thường liên quan đến sự mô tả của một loại vỏ đậu, phản ánh nét văn hóa cụ thể trong quá khứ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp