Bản dịch của từ Peddle trong tiếng Việt

Peddle

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peddle (Verb)

pˈɛdl̩
pˈɛdl̩
01

Cố gắng bán (thứ gì đó, đặc biệt là hàng hóa nhỏ) bằng cách đi từ nơi này sang nơi khác.

Try to sell (something, especially small goods) by going from place to place.

Ví dụ

She peddled handmade jewelry at local markets to earn money.

Cô ấy bán trang sức tự làm tại các chợ địa phương để kiếm tiền.

He peddles organic vegetables in the neighborhood every weekend.

Anh ấy bán rau hữu cơ trong khu phố mỗi cuối tuần.

The young entrepreneur peddled his innovative products on social media.

Doanh nhân trẻ bán các sản phẩm sáng tạo của mình trên mạng xã hội.

Dạng động từ của Peddle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Peddle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Peddled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Peddled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Peddles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Peddling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/peddle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peddle

Không có idiom phù hợp