Bản dịch của từ Peddle trong tiếng Việt
Peddle

Peddle (Verb)
She peddled handmade jewelry at local markets to earn money.
Cô ấy bán trang sức tự làm tại các chợ địa phương để kiếm tiền.
He peddles organic vegetables in the neighborhood every weekend.
Anh ấy bán rau hữu cơ trong khu phố mỗi cuối tuần.
The young entrepreneur peddled his innovative products on social media.
Doanh nhân trẻ bán các sản phẩm sáng tạo của mình trên mạng xã hội.
Dạng động từ của Peddle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Peddle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Peddled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Peddled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Peddles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Peddling |
Họ từ
Từ "peddle" có nghĩa là bán hàng, thường là các sản phẩm nhỏ lẻ hoặc hàng hóa không chính thức. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động quảng bá hoặc tiếp thị một cách tích cực. Phiên bản Anh-Mỹ của từ này không khác nhau về nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu sử dụng, với người Mỹ thường sử dụng nhẹ nhàng hơn trong các ngữ cảnh thương mại.
Từ "peddle" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pediculus", nghĩa là "đi bộ". Từ này đã trải qua nhiều biến đổi ngữ nghĩa từ việc chỉ hành động đi lại đến việc buôn bán hàng hóa một cách di động hoặc nhỏ lẻ. Trong tiếng Anh, "peddle" thường chỉ hoạt động của những người bán hàng rong hoặc giao bán rộng rãi. Sự kết nối này cho thấy mối liên hệ giữa hành động vận động và sự giao dịch thương mại trong xã hội.
Từ "peddle" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi từ vựng thường được chú trọng. Trong bối cảnh khác, "peddle" thường được sử dụng để chỉ hành động bán hàng rong hoặc quảng bá hàng hóa, đặc biệt là trong các lĩnh vực kinh doanh hoặc marketing. Ngoài ra, nó cũng có thể mang nghĩa tiêu cực khi đề cập đến việc phát tán thông tin không chính xác hoặc sai lệch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp