Bản dịch của từ Peddle trong tiếng Việt
Peddle
Verb
Peddle (Verb)
pˈɛdl̩
pˈɛdl̩
Ví dụ
She peddled handmade jewelry at local markets to earn money.
Cô ấy bán trang sức tự làm tại các chợ địa phương để kiếm tiền.
He peddles organic vegetables in the neighborhood every weekend.
Anh ấy bán rau hữu cơ trong khu phố mỗi cuối tuần.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Peddle
Không có idiom phù hợp