Bản dịch của từ Pediatrician trong tiếng Việt
Pediatrician

Pediatrician (Noun)
The pediatrician gave a check-up to Emily's newborn baby.
Bác sĩ nhi khoa đã kiểm tra cho em bé mới sinh của Emily.
The parents decided not to take their child to the pediatrician.
Các bố mẹ quyết định không đưa con đến bác sĩ nhi khoa.
Did you ask the pediatrician about the child's vaccination schedule?
Bạn đã hỏi bác sĩ nhi khoa về lịch tiêm chủng của trẻ chưa?
Dạng danh từ của Pediatrician (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pediatrician | Pediatricians |
Họ từ
Bác sĩ nhi khoa (pediatrician) là chuyên gia y tế chuyên nghiên cứu và điều trị các vấn đề sức khỏe của trẻ em từ sơ sinh đến tuổi vị thành niên. Từ này thường được sử dụng giống nhau trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong cách phát âm; người Anh thường phát âm "pediatrician" với âm "a" như trong "cat", trong khi người Mỹ có thể phát âm với âm "i" như trong "machine". Chuyên ngành này đặc biệt chú trọng đến sự phát triển và các bệnh lý đặc thù của trẻ em.
Từ "pediatrician" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ, được hình thành từ "paidos" (trẻ em) và "iatros" (thầy thuốc). Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19, "pediatrician" chỉ đến bác sĩ chuyên chữa trị các bệnh lý liên quan đến trẻ em và thanh thiếu niên. Sự kết hợp giữa hai gốc từ này phản ánh một ngành y tế chuyên biệt dành riêng cho đối tượng trẻ tuổi, khẳng định vai trò quan trọng của nuôi dưỡng và chăm sóc sức khỏe trẻ em trong xã hội.
Từ "pediatrician" thường xuất hiện trong kỳ thi IELTS chủ yếu trong bối cảnh các bài kiểm tra nghe và viết, nhất là khi thảo luận về lĩnh vực y tế hoặc chăm sóc sức khỏe trẻ em. Tần suất xuất hiện trong các bài viết học thuật cũng không cao, nhưng có thể thấy trong văn cảnh nghiên cứu về sức khỏe cộng đồng. Trong thực tế, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại liên quan đến chăm sóc sức khỏe trẻ em, chọn bác sĩ cho trẻ, hoặc trong các buổi tư vấn sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp