Bản dịch của từ Pediatrician trong tiếng Việt

Pediatrician

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pediatrician (Noun)

pidiətɹˈɪʃn
pidiətɹˈɪʃn
01

(cách viết mỹ) bác sĩ chuyên khoa nhi; chăm sóc y tế cho trẻ sơ sinh, trẻ em, thanh thiếu niên và thanh niên.

American spelling a physician that specializes in pediatrics the medical care of infants children adolescents and young adults.

Ví dụ

The pediatrician gave a check-up to Emily's newborn baby.

Bác sĩ nhi khoa đã kiểm tra cho em bé mới sinh của Emily.

The parents decided not to take their child to the pediatrician.

Các bố mẹ quyết định không đưa con đến bác sĩ nhi khoa.

Did you ask the pediatrician about the child's vaccination schedule?

Bạn đã hỏi bác sĩ nhi khoa về lịch tiêm chủng của trẻ chưa?

Dạng danh từ của Pediatrician (Noun)

SingularPlural

Pediatrician

Pediatricians

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pediatrician/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pediatrician

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.