Bản dịch của từ Pediplane trong tiếng Việt
Pediplane

Pediplane (Noun)
Sườn piedmont ở các vùng khô cằn và bán khô cằn bao gồm trán tường và trán tường (hoặc chỉ một trong số này, nếu không có mặt kia).
A piedmont slope in arid and semiarid regions comprising a pediment and a peripediment or just one of these if the other is not present.
The pediplane in Arizona supports unique desert vegetation and wildlife.
Pediplane ở Arizona hỗ trợ hệ thực vật và động vật hoang dã độc đáo.
Many people do not understand the importance of a pediplane ecosystem.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của hệ sinh thái pediplane.
Is the pediplane in Nevada different from that in California?
Pediplane ở Nevada có khác với ở California không?
Pediplane, hay còn gọi là bình nguyên sau xói mòn, là một dạng địa hình phẳng được hình thành qua quá trình xói mòn và hoạt động của gió và nước. Đây là kết quả của việc giảm cao độ của các dãy núi, dẫn đến việc hình thành một vùng đất bằng phẳng, thường nằm ở khu vực gần chân núi. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong địa chất học và địa lý để mô tả các địa hình đặc trưng.
Từ "pediplane" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pedis", có nghĩa là "bàn chân" và "planus", nghĩa là "phẳng". Thuật ngữ này được dùng để chỉ những bề mặt địa hình bằng phẳng, thường là do quá trình xói mòn lâu dài của các mảnh vụn đất. Sự kết hợp giữa hai gốc từ này phản ánh tính chất địa lý của các vùng đất này, nhấn mạnh sự hình thành và phát triển của chúng qua thời gian, từ môi trường tự nhiên đến hiện tượng địa chất.
Từ "pediplane" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Listening, Reading, Writing, Speaking), chủ yếu vì nó thuộc về lĩnh vực địa lý chuyên sâu và không phải là từ vựng thông dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Trong ngữ cảnh học thuật, "pediplane" thường được sử dụng để mô tả các dạng địa hình bằng phẳng hình thành do quá trình xói mòn. Nó thường xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu về địa lý, địa chất, và môi trường.