Bản dịch của từ Piedmont trong tiếng Việt
Piedmont

Piedmont (Noun)
The school is located on a beautiful piedmont overlooking the city.
Trường học nằm trên một dốc nhẹ đẹp nhìn ra thành phố.
The town doesn't have any piedmonts, it's all flat land.
Thị trấn không có bất kỳ dốc nào, mọi nơi đều là đất phẳng.
Do you think writing about the local piedmonts is interesting?
Bạn nghĩ việc viết về những dốc địa phương có thú vị không?
Một vùng phía tây bắc nước ý, ở chân đồi dãy alps; thủ đô torino. bị thống trị bởi savoy từ năm 1400, nó trở thành một phần của vương quốc sardinia vào năm 1720. đây là trung tâm của phong trào thống nhất nước ý vào thế kỷ 19.
A region of northwestern italy in the foothills of the alps capital turin dominated by savoy from 1400 it became a part of the kingdom of sardinia in 1720 it was the centre of the movement for a united italy in the 19th century.
The Piedmont region is known for its stunning landscapes and delicious cuisine.
Vùng Piedmont nổi tiếng với cảnh quan tuyệt đẹp và ẩm thực ngon.
Many students in the IELTS class wrote essays about the history of Piedmont.
Nhiều học sinh trong lớp IELTS đã viết bài luận về lịch sử của Piedmont.
Is Piedmont a popular topic for discussion in IELTS speaking exams?
Liệu Piedmont có phải là một chủ đề phổ biến để thảo luận trong kỳ thi nói IELTS không?
The Piedmont region is known for its rolling hills and fertile soil.
Vùng Piedmont nổi tiếng với những đồi núi và đất màu mỡ.
Farmers in the Piedmont face challenges due to the hilly terrain.
Những người nông dân ở Piedmont đối mặt với thách thức do địa hình đồi núi.
Is the Piedmont area a popular destination for outdoor enthusiasts?
Vùng Piedmont có phải là điểm đến phổ biến cho người yêu thích hoạt động ngoài trời không?
Từ "piedmont" trong tiếng Anh chỉ vùng đất tiếp giáp giữa núi và đồng bằng, thường được nhắc đến như là một khu vực có địa hình đồi núi nhẹ, nằm ở chân núi. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ này giữ nguyên nghĩa; tuy nhiên, có thể xuất hiện sự khác biệt trong cách phát âm giữa hai phương ngữ, với trọng âm đặt khác nhau. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh địa lý, khí hậu và nông nghiệp.
Từ "piedmont" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pedemontium", trong đó "pes" có nghĩa là "bàn chân" và "mont" có nghĩa là "núi". Kết hợp lại, từ này ám chỉ khu vực nằm ở chân núi, thường là vùng bằng phẳng được hình thành giữa núi và đồng bằng. Trong sử dụng hiện đại, "piedmont" được dùng để chỉ các khu vực địa lý tương tự, thể hiện mối liên hệ giữa địa hình và sự phát triển đô thị hoặc nông nghiệp.
Từ "piedmont" khá hiếm gặp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết, nơi mà chủ đề chủ yếu là cuộc sống hàng ngày và các khía cạnh xã hội. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh địa lý, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ vùng đất nằm ở chân núi, thường gặp trong các cuộc thảo luận về địa hình hoặc quy hoạch đô thị. "Piedmont" cũng thường xuất hiện trong tài liệu nghiên cứu địa lý và môi trường, nơi nhấn mạnh sự phát triển sinh thái và kinh tế của những khu vực này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp