Bản dịch của từ Pedometer trong tiếng Việt
Pedometer

Pedometer (Noun)
Một công cụ để ước tính quãng đường đi bộ bằng cách ghi lại số bước đã thực hiện.
An instrument for estimating the distance travelled on foot by recording the number of steps taken.
I bought a pedometer to track my daily steps for health.
Tôi đã mua một chiếc máy đếm bước chân để theo dõi sức khỏe.
Many people do not use a pedometer for their fitness goals.
Nhiều người không sử dụng máy đếm bước chân cho mục tiêu thể dục.
How does a pedometer help in maintaining a social lifestyle?
Máy đếm bước chân giúp gì trong việc duy trì lối sống xã hội?
She uses a pedometer to track her daily steps for fitness.
Cô ấy sử dụng bộ đo số bước để theo dõi số bước hàng ngày cho sức khỏe.
He doesn't trust the accuracy of the pedometer he bought online.
Anh ấy không tin tưởng vào độ chính xác của bộ đo số bước mà anh ấy mua trực tuyến.
Dạng danh từ của Pedometer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pedometer | Pedometers |
Họ từ
Thiết bị đếm bước chân, hay được gọi là "pedometer" trong tiếng Anh, là một công cụ dùng để đo lường số lượng bước đi của người sử dụng. Thiết bị này thường được sử dụng trong các hoạt động thể chất như đi bộ hoặc chạy bộ để theo dõi mức độ hoạt động. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng thuật ngữ "step counter". Cả hai đều thể hiện cùng một ý nghĩa, nhưng "step counter" có thể được xem là một từ ngữ chung hơn trong một số ngữ cảnh.
Từ "pedometer" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "pes", có nghĩa là "bước chân" và "metrum", nghĩa là "đo lường". Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 18 với vai trò là thiết bị đo khoảng cách đi bộ bằng cách ghi lại số bước. Ngày nay, "pedometer" được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực thể dục để theo dõi hoạt động thể chất, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì sức khỏe thông qua hoạt động đi bộ.
Từ "pedometer" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về sức khỏe và thói quen tập thể dục. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về thể dục, sản phẩm công nghệ liên quan đến sức khỏe, và trong các cuộc hội thảo về lối sống lành mạnh. Việc sử dụng "pedometer" chủ yếu liên quan đến việc theo dõi lượng bước đi hàng ngày và khuyến khích hoạt động thể chất.