Bản dịch của từ Peer review trong tiếng Việt

Peer review

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peer review (Noun)

pˈɪɹəvɚi
pˈɪɹəvɚi
01

Đánh giá công việc khoa học, học thuật hoặc chuyên môn của những người khác làm việc trong cùng lĩnh vực.

Evaluation of scientific, academic, or professional work by others working in the same field.

Ví dụ

In academia, peer review is crucial for the quality of research.

Trong giới học thuật, bình duyệt là rất quan trọng đối với chất lượng nghiên cứu.

The peer review process ensures the credibility of scientific studies.

Quy trình bình duyệt đảm bảo độ tin cậy của các nghiên cứu khoa học.

Authors eagerly await feedback from peer reviews before publication.

Các tác giả háo hức chờ đợi phản hồi từ bình duyệt trước khi xuất bản.

Peer review (Verb)

pˈɪɹəvɚi
pˈɪɹəvɚi
01

Tùy thuộc vào sự xem xét ngang hàng.

Subject to a peer review.

Ví dụ

The research paper underwent peer review by experts in the field.

Bài nghiên cứu đã trải qua quá trình bình duyệt bởi các chuyên gia trong lĩnh vực.

Scholars often peer review each other's work to ensure accuracy.

Các học giả thường bình duyệt công trình của nhau để đảm bảo tính chính xác.

Peer review is a crucial step in the academic publishing process.

Bình duyệt là một bước quan trọng trong quá trình xuất bản học thuật.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/peer review/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peer review

Không có idiom phù hợp