Bản dịch của từ Peer review trong tiếng Việt
Peer review

Peer review (Noun)
Đánh giá công việc khoa học, học thuật hoặc chuyên môn của những người khác làm việc trong cùng lĩnh vực.
Evaluation of scientific, academic, or professional work by others working in the same field.
In academia, peer review is crucial for the quality of research.
Trong giới học thuật, bình duyệt là rất quan trọng đối với chất lượng nghiên cứu.
The peer review process ensures the credibility of scientific studies.
Quy trình bình duyệt đảm bảo độ tin cậy của các nghiên cứu khoa học.
Authors eagerly await feedback from peer reviews before publication.
Các tác giả háo hức chờ đợi phản hồi từ bình duyệt trước khi xuất bản.
Peer review (Verb)
Tùy thuộc vào sự xem xét ngang hàng.
Subject to a peer review.
The research paper underwent peer review by experts in the field.
Bài nghiên cứu đã trải qua quá trình bình duyệt bởi các chuyên gia trong lĩnh vực.
Scholars often peer review each other's work to ensure accuracy.
Các học giả thường bình duyệt công trình của nhau để đảm bảo tính chính xác.
Peer review is a crucial step in the academic publishing process.
Bình duyệt là một bước quan trọng trong quá trình xuất bản học thuật.
"Peer review" là một quy trình đánh giá chất lượng công trình nghiên cứu bởi các chuyên gia trong cùng lĩnh vực. Quy trình này đảm bảo rằng các bài viết nghiên cứu được công bố đạt tiêu chuẩn khoa học và chính xác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, nhưng trong thực tiễn, các tạp chí Anh thường yêu cầu tiêu chuẩn cao hơn về độ nghiêm ngặt trong quá trình đánh giá.
Thuật ngữ "peer review" bắt nguồn từ tiếng Latin "pier", có nghĩa là "người tương đương" hay "người cùng cấp". Khái niệm này phát triển trong bối cảnh học thuật vào thế kỷ 20, khi quy trình đánh giá tài liệu nghiên cứu bởi các chuyên gia trong cùng lĩnh vực nhằm đảm bảo chất lượng và độ tin cậy được hình thành. Hiện nay, "peer review" chỉ quy trình xem xét và đánh giá công trình khoa học trước khi công bố, phản ánh tầm quan trọng của tính khách quan và chuẩn mực trong nghiên cứu.
Thuật ngữ "peer review" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về quá trình đánh giá nghiên cứu khoa học hoặc học thuật. Trong bối cảnh học thuật, "peer review" liên quan đến việc các chuyên gia cùng lĩnh vực đánh giá chất lượng, tính hợp lệ và độ tin cậy của các nghiên cứu trước khi công bố. Trong các tình huống khác, thuật ngữ này cũng được sử dụng khi đề cập đến quá trình phê duyệt, nhận xét và cải tiến sản phẩm hoặc ý tưởng trong ngành công nghiệp và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp