Bản dịch của từ Peg out trong tiếng Việt
Peg out
Verb

Peg out(Verb)
pˈɛɡ ˈaʊt
pˈɛɡ ˈaʊt
Ví dụ
02
Để nghỉ ngơi hoặc nằm xuống, đặc biệt là để ngủ trưa.
To take a rest or to lie down, especially for a nap.
Ví dụ
Peg out

Để nghỉ ngơi hoặc nằm xuống, đặc biệt là để ngủ trưa.
To take a rest or to lie down, especially for a nap.