Bản dịch của từ Pelicans trong tiếng Việt

Pelicans

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pelicans (Noun)

pˈɛlɪknz
pˈɛlɪknz
01

Loài chim nước lớn có mỏ dài và túi họng để bắt cá.

Large water birds with long bills and a throat pouch for catching fish.

Ví dụ

Pelicans are often seen at the beach during summer vacations.

Pelicans thường được nhìn thấy ở bãi biển vào kỳ nghỉ hè.

Pelicans do not live in cold regions like Alaska or Canada.

Pelicans không sống ở những vùng lạnh như Alaska hoặc Canada.

Are pelicans common in the coastal areas of California?

Pelicans có phổ biến ở các khu vực ven biển của California không?

Dạng danh từ của Pelicans (Noun)

SingularPlural

Pelican

Pelicans

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pelicans/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pelicans

Không có idiom phù hợp