Bản dịch của từ Penman trong tiếng Việt

Penman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Penman (Noun)

pˈɛnmn
pˈɛnmn
01

Một người viết với một mức độ kỹ năng nhất định.

A person who writes with a specified degree of skill.

Ví dụ

John is a talented penman, known for his beautiful calligraphy.

John là một người viết tài năng, nổi tiếng với chữ viết đẹp.

Many people are not penmen, lacking writing skills in today's society.

Nhiều người không phải là người viết, thiếu kỹ năng viết trong xã hội hôm nay.

Is Sarah a skilled penman in her social media posts?

Sarah có phải là một người viết tài năng trong các bài đăng mạng xã hội không?

02

Một người, chẳng hạn như một thư ký, người được thuê để viết tay thay mặt cho người khác.

A person such as a clerk who was employed to write by hand on behalf of others.

Ví dụ

The penman wrote letters for the elderly in our community center.

Người viết thư đã viết thư cho người cao tuổi ở trung tâm cộng đồng.

Many penmen do not receive fair pay for their important work.

Nhiều người viết thư không nhận được mức lương công bằng cho công việc quan trọng của họ.

Is the penman available to assist with the local charity event?

Người viết thư có sẵn để hỗ trợ sự kiện từ thiện địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/penman/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Penman

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.