Bản dịch của từ Pentimento trong tiếng Việt
Pentimento

Pentimento (Noun)
The pentimento revealed the artist's change of mind in the painting.
Dấu vết pentimento tiết lộ sự thay đổi ý kiến của họa sĩ trong bức tranh.
Art restorers discovered a pentimento while working on the old masterpiece.
Những người phục chế nghệ thuật phát hiện một pentimento khi làm việc trên kiệt tác cũ.
The pentimento added depth and history to the artwork's narrative.
Pentimento đã thêm sâu sắc và lịch sử vào câu chuyện của tác phẩm nghệ thuật.
Họ từ
Pentimento là thuật ngữ trong nghệ thuật dùng để chỉ hiện tượng khi các lớp vẽ hoặc chi tiết ban đầu của một bức tranh được lộ ra sau khi lớp vẽ trên cùng bị mòn hoặc trong suốt. Từ này xuất phát từ tiếng Ý "pentirsi", có nghĩa là "hối tiếc". Pentimento thường biểu thị sự phát triển nghệ thuật của nghệ sỹ và mối liên hệ giữa quá trình sáng tạo và các chỉnh sửa. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng với nghĩa giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết.
Từ "pentimento" xuất phát từ tiếng Ý "pentirsi", có nghĩa là "hối tiếc". Nó có nguồn gốc từ quá trình vẽ tranh, khi nghệ sĩ thay đổi ý tưởng hoặc điều chỉnh tác phẩm của mình, để lại dấu vết ở lớp sơn bên dưới. Trong lịch sử nghệ thuật, "pentimento" phản ánh tính linh hoạt tạo ra trong quá trình sáng tạo. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ sự hối tiếc hoặc điều chỉnh trong các lĩnh vực khác như văn học và cuộc sống cá nhân, mang ý nghĩa sâu sắc về sự phát triển và biến đổi.
Từ "pentimento" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh viết và nói. Tuy nhiên, trong lĩnh vực nghệ thuật và lịch sử nghệ thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ hiện tượng mà nghệ sĩ sửa đổi hay loại bỏ các chi tiết trong tác phẩm của họ. Trong các cuộc thảo luận về giá trị nghệ thuật và phân tích tác phẩm, "pentimento" có thể được nhắc đến để làm nổi bật quá trình sáng tạo và sự tiến hóa của nghệ thuật.