Bản dịch của từ Pentimento trong tiếng Việt

Pentimento

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pentimento (Noun)

pˌɛntəmˈɛntoʊ
pˌɛntɪmˈɛntoʊ
01

Dấu vết có thể nhìn thấy của bức tranh trước đó bên dưới một hoặc nhiều lớp sơn trên canvas.

A visible trace of earlier painting beneath a layer or layers of paint on a canvas.

Ví dụ

The pentimento revealed the artist's change of mind in the painting.

Dấu vết pentimento tiết lộ sự thay đổi ý kiến của họa sĩ trong bức tranh.

Art restorers discovered a pentimento while working on the old masterpiece.

Những người phục chế nghệ thuật phát hiện một pentimento khi làm việc trên kiệt tác cũ.

The pentimento added depth and history to the artwork's narrative.

Pentimento đã thêm sâu sắc và lịch sử vào câu chuyện của tác phẩm nghệ thuật.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pentimento/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pentimento

Không có idiom phù hợp