Bản dịch của từ Pepper shaker trong tiếng Việt
Pepper shaker
Pepper shaker (Noun)
Hộp đựng nhỏ được thiết kế để đựng hạt tiêu và dễ dàng rắc hạt tiêu lên thức ăn để làm gia vị.
A small container designed to hold pepper and facilitate sprinkling it on food for seasoning purposes.
The restaurant used a unique pepper shaker for their special dishes.
Nhà hàng sử dụng một bình rắc tiêu độc đáo cho các món đặc biệt.
My friend doesn't like using a pepper shaker at the table.
Bạn tôi không thích sử dụng bình rắc tiêu trên bàn ăn.
Is the pepper shaker on the dining table full of pepper?
Bình rắc tiêu trên bàn ăn có đầy tiêu không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp