Bản dịch của từ Peppercorn trong tiếng Việt

Peppercorn

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peppercorn (Noun)

pˈɛpəɹkɑɹn
pˈɛpəɹkɑɹn
01

Quả khô của cây leo, dùng nguyên quả làm gia vị hoặc xay làm hạt tiêu.

The dried berry of a climbing vine used whole as a spice or ground to make pepper.

Ví dụ

Peppercorn adds a unique flavor to traditional Vietnamese dishes.

Hạt tiêu tạo mùi vị độc đáo cho các món ăn truyền thống Việt.

Some people find the taste of peppercorn too strong for their liking.

Một số người thấy hương vị của hạt tiêu quá mạnh mẽ.

Is peppercorn commonly used in your country's cuisine?

Hạt tiêu có phổ biến trong ẩm thực của quốc gia bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/peppercorn/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peppercorn

Không có idiom phù hợp