Bản dịch của từ Peppercorn trong tiếng Việt
Peppercorn

Peppercorn (Noun)
Peppercorn adds a unique flavor to traditional Vietnamese dishes.
Hạt tiêu tạo mùi vị độc đáo cho các món ăn truyền thống Việt.
Some people find the taste of peppercorn too strong for their liking.
Một số người thấy hương vị của hạt tiêu quá mạnh mẽ.
Is peppercorn commonly used in your country's cuisine?
Hạt tiêu có phổ biến trong ẩm thực của quốc gia bạn không?
Họ từ
Hạt tiêu (peppercorn) là quả chưa chín của cây tiêu (Piper nigrum), thường được sử dụng như một loại gia vị để tăng cường hương vị cho món ăn. Hạt tiêu có nhiều loại, phổ biến nhất là hạt tiêu đen, trắng và xanh, tùy thuộc vào phương pháp chế biến. Trong tiếng Anh, "peppercorn" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức hay nghĩa, và thường xuất hiện trong các bối cảnh ẩm thực hoặc thương mại thực phẩm.
Từ "peppercorn" xuất phát từ tiếng Latinh "piper", có nghĩa là tiêu. Từ này được sử dụng để chỉ hạt tiêu trong chế biến thực phẩm và có nguồn gốc từ cây tiêu Piper nigrum, một loại gia vị nổi tiếng. Hạt tiêu được sử dụng từ thời cổ đại, không chỉ trong ẩm thực mà còn trong y học. Ngày nay, "peppercorn" không chỉ đơn thuần chỉ hạt tiêu mà còn mang ý nghĩa biểu trưng cho giá trị thương mại và sự giao thương trong lịch sử.
Từ "peppercorn" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, với khả năng xuất hiện chủ yếu trong phần nghe và nói khi thảo luận về thực phẩm và ẩm thực. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "peppercorn" thường được nhắc đến khi mô tả gia vị trong nấu ăn, đặc biệt là trong các món ăn Châu Á hoặc phương Tây. Sự kết hợp này làm cho từ này trở thành một thuật ngữ đặc trưng trong văn hóa ẩm thực và ngành công nghiệp thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp