Bản dịch của từ Pepsin trong tiếng Việt
Pepsin

Pepsin (Noun)
Pepsin helps break down proteins in our stomach during digestion.
Pepsin giúp phân hủy protein trong dạ dày của chúng ta trong quá trình tiêu hóa.
Pepsin is not produced in the stomach of newborn babies.
Pepsin không được sản xuất trong dạ dày của trẻ sơ sinh.
Is pepsin important for our digestive health and protein absorption?
Pepsin có quan trọng cho sức khỏe tiêu hóa và hấp thụ protein không?
Được sử dụng trong nghiên cứu tiêu hóa và cho nhiều ứng dụng sinh hóa khác nhau.
Used in the study of digestion and for various biochemical applications
Pepsin helps break down proteins in our digestive system.
Pepsin giúp phân hủy protein trong hệ tiêu hóa của chúng ta.
Pepsin is not used in social events or gatherings.
Pepsin không được sử dụng trong các sự kiện xã hội hay buổi gặp mặt.
Is pepsin important for understanding human digestion?
Pepsin có quan trọng trong việc hiểu biết về quá trình tiêu hóa của con người không?
Pepsin helps digest proteins in the stomach during social meals.
Pepsin giúp tiêu hóa protein trong dạ dày trong các bữa ăn xã hội.
Pepsin is not found in plant-based diets, affecting social eating habits.
Pepsin không có trong chế độ ăn chay, ảnh hưởng đến thói quen ăn uống xã hội.
Is pepsin essential for digesting proteins at social gatherings?
Pepsin có cần thiết để tiêu hóa protein trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Họ từ
Pepsin là một enzyme tiêu hóa quan trọng, được sản xuất trong dạ dày và có vai trò chính trong việc phân giải protein thành các peptide nhỏ hơn. Enzyme này được hoạt hóa từ pepsinogen, một tiền enzyme được tiết ra bởi các tế bào chính trong niêm mạc dạ dày. Pepsin hoạt động tốt nhất trong môi trường axit, với pH tối ưu khoảng 1,5-2. Chức năng của pepsin là rất cần thiết cho quá trình tiêu hóa protein trong chế độ ăn uống.
Pepsin là một enzyme tiêu hóa quan trọng, có nguồn gốc từ tiếng Latin "pepsin", xuất phát từ từ Hy Lạp "pepsis" (πέψις), có nghĩa là "tiêu hóa". Thuật ngữ này được hình thành từ động từ "pepein" (πέπειν), có nghĩa là "nấu" hoặc "chín". Pepsin được phát hiện lần đầu vào thế kỷ 19 và đóng vai trò chủ yếu trong quá trình phân giải protein trong dạ dày. Kết nối với nghĩa hiện tại, pepsin thể hiện vai trò của nó trong hệ tiêu hóa, giúp chuyển đổi thức ăn thành dạng có thể hấp thụ.
Từ "pepsin" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc trong ngữ cảnh khoa học dinh dưỡng hoặc sinh học. Trong các bài kiểm tra Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn nói về chức năng tiêu hóa. Trong các ngữ cảnh khác, "pepsin" thường được sử dụng trong nghiên cứu y học, hóa sinh và giáo dục chuyên môn, mô tả vai trò của enzyme này trong quá trình tiêu hóa protein trong dạ dày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp