Bản dịch của từ Pepsin trong tiếng Việt
Pepsin
Pepsin (Noun)
Được sử dụng trong nghiên cứu tiêu hóa và cho nhiều ứng dụng sinh hóa khác nhau.
Used in the study of digestion and for various biochemical applications
Họ từ
Pepsin là một enzyme tiêu hóa quan trọng, được sản xuất trong dạ dày và có vai trò chính trong việc phân giải protein thành các peptide nhỏ hơn. Enzyme này được hoạt hóa từ pepsinogen, một tiền enzyme được tiết ra bởi các tế bào chính trong niêm mạc dạ dày. Pepsin hoạt động tốt nhất trong môi trường axit, với pH tối ưu khoảng 1,5-2. Chức năng của pepsin là rất cần thiết cho quá trình tiêu hóa protein trong chế độ ăn uống.
Pepsin là một enzyme tiêu hóa quan trọng, có nguồn gốc từ tiếng Latin "pepsin", xuất phát từ từ Hy Lạp "pepsis" (πέψις), có nghĩa là "tiêu hóa". Thuật ngữ này được hình thành từ động từ "pepein" (πέπειν), có nghĩa là "nấu" hoặc "chín". Pepsin được phát hiện lần đầu vào thế kỷ 19 và đóng vai trò chủ yếu trong quá trình phân giải protein trong dạ dày. Kết nối với nghĩa hiện tại, pepsin thể hiện vai trò của nó trong hệ tiêu hóa, giúp chuyển đổi thức ăn thành dạng có thể hấp thụ.
Từ "pepsin" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc trong ngữ cảnh khoa học dinh dưỡng hoặc sinh học. Trong các bài kiểm tra Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn nói về chức năng tiêu hóa. Trong các ngữ cảnh khác, "pepsin" thường được sử dụng trong nghiên cứu y học, hóa sinh và giáo dục chuyên môn, mô tả vai trò của enzyme này trong quá trình tiêu hóa protein trong dạ dày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp