Bản dịch của từ Pepsin trong tiếng Việt

Pepsin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pepsin(Noun)

pˈɛpsɪn
pˈɛpsɪn
01

Một loại enzyme được sản xuất trong dạ dày.

A type of enzyme produced in the stomach

Ví dụ
02

Được sử dụng trong nghiên cứu tiêu hóa và cho nhiều ứng dụng sinh hóa khác nhau.

Used in the study of digestion and for various biochemical applications

Ví dụ
03

Một loại enzyme tiêu hóa phân hủy protein thành peptide.

A digestive enzyme that breaks down proteins into peptides

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ