Bản dịch của từ Pepsin trong tiếng Việt

Pepsin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pepsin (Noun)

pˈɛpsɪn
pˈɛpsɪn
01

Một loại enzyme được sản xuất trong dạ dày.

A type of enzyme produced in the stomach

Ví dụ

Pepsin helps break down proteins in our stomach during digestion.

Pepsin giúp phân hủy protein trong dạ dày của chúng ta trong quá trình tiêu hóa.

Pepsin is not produced in the stomach of newborn babies.

Pepsin không được sản xuất trong dạ dày của trẻ sơ sinh.

Is pepsin important for our digestive health and protein absorption?

Pepsin có quan trọng cho sức khỏe tiêu hóa và hấp thụ protein không?

02

Được sử dụng trong nghiên cứu tiêu hóa và cho nhiều ứng dụng sinh hóa khác nhau.

Used in the study of digestion and for various biochemical applications

Ví dụ

Pepsin helps break down proteins in our digestive system.

Pepsin giúp phân hủy protein trong hệ tiêu hóa của chúng ta.

Pepsin is not used in social events or gatherings.

Pepsin không được sử dụng trong các sự kiện xã hội hay buổi gặp mặt.

Is pepsin important for understanding human digestion?

Pepsin có quan trọng trong việc hiểu biết về quá trình tiêu hóa của con người không?

03

Một loại enzyme tiêu hóa phân hủy protein thành peptide.

A digestive enzyme that breaks down proteins into peptides

Ví dụ

Pepsin helps digest proteins in the stomach during social meals.

Pepsin giúp tiêu hóa protein trong dạ dày trong các bữa ăn xã hội.

Pepsin is not found in plant-based diets, affecting social eating habits.

Pepsin không có trong chế độ ăn chay, ảnh hưởng đến thói quen ăn uống xã hội.

Is pepsin essential for digesting proteins at social gatherings?

Pepsin có cần thiết để tiêu hóa protein trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pepsin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pepsin

Không có idiom phù hợp