Bản dịch của từ Per unit trong tiếng Việt

Per unit

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Per unit (Adjective)

pɝˈ jˈunət
pɝˈ jˈunət
01

Biểu thị hoặc liên quan đến chi phí, giá cả hoặc giá trị được đo trên một đơn vị của một cái gì đó.

Denoting or relating to cost price or value measured per unit of something.

Ví dụ

The per unit cost of food has increased due to inflation.

Giá thành mỗi đơn vị thực phẩm tăng do lạm phát.

The per unit income of workers is a concern in the industry.

Thu nhập mỗi đơn vị của công nhân là một vấn đề trong ngành công nghiệp.

The company aims to improve per unit productivity this year.

Công ty nhằm mục tiêu cải thiện năng suất mỗi đơn vị trong năm nay.

Per unit (Noun)

pɝˈ jˈunət
pɝˈ jˈunət
01

Một đơn vị đo lường được sử dụng để thể hiện chi phí, giá cả hoặc giá trị.

A unit of measurement used to express cost price or value.

Ví dụ

The price is $5 per unit.

Giá là $5 mỗi đơn vị.

They produce 100 units per day.

Họ sản xuất 100 đơn vị mỗi ngày.

The cost per unit has increased.

Chi phí mỗi đơn vị đã tăng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/per unit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Advertisements ngày 14/03/2020
[...] Advertising stimulates demand, expands the scale of production and in turn reduces the cost of production [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Advertisements ngày 14/03/2020

Idiom with Per unit

Không có idiom phù hợp