Bản dịch của từ Per unit trong tiếng Việt
Per unit

Per unit (Adjective)
The per unit cost of food has increased due to inflation.
Giá thành mỗi đơn vị thực phẩm tăng do lạm phát.
The per unit income of workers is a concern in the industry.
Thu nhập mỗi đơn vị của công nhân là một vấn đề trong ngành công nghiệp.
The company aims to improve per unit productivity this year.
Công ty nhằm mục tiêu cải thiện năng suất mỗi đơn vị trong năm nay.
Per unit (Noun)
Một đơn vị đo lường được sử dụng để thể hiện chi phí, giá cả hoặc giá trị.
A unit of measurement used to express cost price or value.
The price is $5 per unit.
Giá là $5 mỗi đơn vị.
They produce 100 units per day.
Họ sản xuất 100 đơn vị mỗi ngày.
The cost per unit has increased.
Chi phí mỗi đơn vị đã tăng.
Cụm từ "per unit" được sử dụng để chỉ sự tính toán hoặc đánh giá một giá trị cho mỗi đơn vị cụ thể trong một tập hợp. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như kinh tế, tài chính và quản lý, nhằm mục đích làm rõ chi phí hoặc lợi nhuận trên mỗi đơn vị sản phẩm. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng cụm từ này, cả hai thường sử dụng "per unit" với nghĩa tương tự.
Thuật ngữ "per unit" xuất phát từ tiếng Latin "per" có nghĩa là "mỗi" và "unitas" nghĩa là "đơn vị". Cấu trúc này được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế, thống kê và kỹ thuật để chỉ ra một tỷ lệ hoặc một giá trị tính toán dựa trên một đơn vị cụ thể. Sự kết hợp này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phân tích thông tin theo từng đơn vị, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho các quyết định dựa trên dữ liệu chính xác.
Cụm từ "per unit" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến thông tin tài chính, quản lý và khoa học. Tần suất của nó trong bối cảnh này chủ yếu liên quan đến việc tính toán chi phí hoặc tiêu thụ hàng hóa, ví dụ như giá cả, sản lượng hoặc hiệu suất. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh kinh doanh, nghiên cứu và phân tích số liệu, khi so sánh các đơn vị hoặc chỉ tiêu khác nhau về hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
