Bản dịch của từ Peracid trong tiếng Việt
Peracid
Noun [U/C]
Peracid (Noun)
Ví dụ
Peracids are used in some social science experiments for organic reactions.
Peracid được sử dụng trong một số thí nghiệm khoa học xã hội cho phản ứng hữu cơ.
Many students do not understand the role of peracids in social studies.
Nhiều sinh viên không hiểu vai trò của peracid trong nghiên cứu xã hội.
Are peracids important in social chemistry experiments for students?
Peracid có quan trọng trong các thí nghiệm hóa học xã hội cho sinh viên không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Peracid
Không có idiom phù hợp