Bản dịch của từ Peracid trong tiếng Việt

Peracid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peracid (Noun)

01

Axit có chứa nhóm peroxide, đặc biệt (trong hóa học hữu cơ) nhóm —co·o·oh.

An acid which contains a peroxide group especially in organic chemistry the groupco·o·oh.

Ví dụ

Peracids are used in some social science experiments for organic reactions.

Peracid được sử dụng trong một số thí nghiệm khoa học xã hội cho phản ứng hữu cơ.

Many students do not understand the role of peracids in social studies.

Nhiều sinh viên không hiểu vai trò của peracid trong nghiên cứu xã hội.

Are peracids important in social chemistry experiments for students?

Peracid có quan trọng trong các thí nghiệm hóa học xã hội cho sinh viên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Peracid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peracid

Không có idiom phù hợp