Bản dịch của từ Perceived trong tiếng Việt
Perceived

Perceived (Adjective)
Many people perceived social media as a tool for connection.
Nhiều người nhận thức mạng xã hội là công cụ kết nối.
Not everyone perceived the protest as a positive change.
Không phải ai cũng nhận thức cuộc biểu tình là sự thay đổi tích cực.
Did you perceive the community event as beneficial for everyone?
Bạn có nhận thức sự kiện cộng đồng là có lợi cho mọi người không?
Như được nhìn thấy hoặc hiểu bởi một cá nhân.
As seen or understood by an individual.
Many people perceived the event as a celebration of diversity.
Nhiều người cảm nhận sự kiện là một lễ kỷ niệm sự đa dạng.
Not everyone perceived the changes in society positively.
Không phải ai cũng cảm nhận những thay đổi trong xã hội một cách tích cực.
How do you perceive social media's impact on communication?
Bạn cảm nhận tác động của mạng xã hội đến giao tiếp như thế nào?
Họ từ
Từ "perceived" là hình thức quá khứ của động từ "perceive", có nghĩa là nhận thức hoặc cảm nhận điều gì đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự nhận diện và đánh giá của con người về sự vật, hiện tượng xung quanh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "perceived" có cách phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và cách nhấn âm. Về nghĩa và cách sử dụng, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "perceived" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "percipere", nghĩa là "nhận biết" hoặc "tiếp nhận". Động từ này được cấu thành từ tiền tố "per-" (thông qua) và "capere" (nắm bắt). Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, nghĩa của từ này liên quan đến quá trình nhận thức, giúp con người hiểu biết về thế giới xung quanh. Ngày nay, "perceived" thường được sử dụng để chỉ cách mà một người nhìn nhận hoặc đánh giá một sự vật, sự việc.
Từ "perceived" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nhận thức và quan điểm cá nhân. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực tâm lý học, xã hội học và nghiên cứu thị trường, nơi nó được dùng để mô tả cách mà con người tiếp nhận và diễn giải thông tin từ môi trường xung quanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



