Bản dịch của từ Percolate trong tiếng Việt
Percolate

Percolate (Verb)
(của cà phê) được pha chế trong máy pha cà phê.
Of coffee be prepared in a percolator.
The coffee will percolate for ten minutes before serving at events.
Cà phê sẽ được pha trong mười phút trước khi phục vụ tại sự kiện.
They do not percolate coffee during the social gathering this weekend.
Họ không pha cà phê trong buổi giao lưu xã hội cuối tuần này.
Will the coffee percolate quickly for our social meeting tomorrow?
Cà phê sẽ được pha nhanh chóng cho cuộc họp xã hội của chúng ta vào ngày mai không?
Ideas percolate through social networks like Facebook and Twitter daily.
Những ý tưởng thẩm thấu qua các mạng xã hội như Facebook và Twitter hàng ngày.
Not all opinions percolate in community discussions during town hall meetings.
Không phải tất cả ý kiến đều thẩm thấu trong các cuộc thảo luận cộng đồng tại các cuộc họp thị trấn.
Do new trends percolate among young people in urban areas quickly?
Các xu hướng mới có thẩm thấu nhanh chóng trong giới trẻ ở thành phố không?
Dạng động từ của Percolate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Percolate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Percolated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Percolated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Percolates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Percolating |
Họ từ
Từ "percolate" có nghĩa là quá trình một chất lỏng thẩm thấu qua một vật liệu rắn, thường là để chiết xuất hương vị hoặc các hợp chất hòa tan. Trong ngữ cảnh khoa học, từ này thường được sử dụng để mô tả sự di chuyển của nước trong đất hoặc sự lan tỏa của thông tin trong một nhóm. Ở Anh và Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt trong ngữ nghĩa hay cách viết, nhưng cách phát âm có thể hơi khác biệt do giọng vùng miền.
Từ "percolate" có nguồn gốc từ chữ Latinh "percolare", có nghĩa là "lọc qua". "Percolare" được cấu thành từ tiền tố "per-" (qua) và động từ "colare" (lọc). Từ thế kỷ 15, thuật ngữ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ quá trình lọc nước qua đất hoặc vật liệu khác. Ngày nay, "percolate" không chỉ ám chỉ đến quá trình vật lý mà còn được sử dụng trong các ngữ cảnh trừu tượng, thể hiện sự lan truyền ý tưởng hoặc thông tin.
Từ "percolate" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người đề thi thường sử dụng những từ đơn giản hơn để diễn đạt ý tưởng. Trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, "percolate" thường được sử dụng để miêu tả quá trình thấm nước qua đất hoặc chất lỏng qua bộ lọc. Hơn nữa, từ này cũng có thể gặp trong ngữ cảnh xã hội để chỉ sự lan truyền thông tin hoặc ý tưởng qua các nhóm người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp