Bản dịch của từ Percolate trong tiếng Việt
Percolate

Percolate(Verb)
(của cà phê) được pha chế trong máy pha cà phê.
Of coffee be prepared in a percolator.
Dạng động từ của Percolate (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Percolate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Percolated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Percolated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Percolates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Percolating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "percolate" có nghĩa là quá trình một chất lỏng thẩm thấu qua một vật liệu rắn, thường là để chiết xuất hương vị hoặc các hợp chất hòa tan. Trong ngữ cảnh khoa học, từ này thường được sử dụng để mô tả sự di chuyển của nước trong đất hoặc sự lan tỏa của thông tin trong một nhóm. Ở Anh và Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt trong ngữ nghĩa hay cách viết, nhưng cách phát âm có thể hơi khác biệt do giọng vùng miền.
Từ "percolate" có nguồn gốc từ chữ Latinh "percolare", có nghĩa là "lọc qua". "Percolare" được cấu thành từ tiền tố "per-" (qua) và động từ "colare" (lọc). Từ thế kỷ 15, thuật ngữ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ quá trình lọc nước qua đất hoặc vật liệu khác. Ngày nay, "percolate" không chỉ ám chỉ đến quá trình vật lý mà còn được sử dụng trong các ngữ cảnh trừu tượng, thể hiện sự lan truyền ý tưởng hoặc thông tin.
Từ "percolate" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người đề thi thường sử dụng những từ đơn giản hơn để diễn đạt ý tưởng. Trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, "percolate" thường được sử dụng để miêu tả quá trình thấm nước qua đất hoặc chất lỏng qua bộ lọc. Hơn nữa, từ này cũng có thể gặp trong ngữ cảnh xã hội để chỉ sự lan truyền thông tin hoặc ý tưởng qua các nhóm người.
Họ từ
Từ "percolate" có nghĩa là quá trình một chất lỏng thẩm thấu qua một vật liệu rắn, thường là để chiết xuất hương vị hoặc các hợp chất hòa tan. Trong ngữ cảnh khoa học, từ này thường được sử dụng để mô tả sự di chuyển của nước trong đất hoặc sự lan tỏa của thông tin trong một nhóm. Ở Anh và Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt trong ngữ nghĩa hay cách viết, nhưng cách phát âm có thể hơi khác biệt do giọng vùng miền.
Từ "percolate" có nguồn gốc từ chữ Latinh "percolare", có nghĩa là "lọc qua". "Percolare" được cấu thành từ tiền tố "per-" (qua) và động từ "colare" (lọc). Từ thế kỷ 15, thuật ngữ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ quá trình lọc nước qua đất hoặc vật liệu khác. Ngày nay, "percolate" không chỉ ám chỉ đến quá trình vật lý mà còn được sử dụng trong các ngữ cảnh trừu tượng, thể hiện sự lan truyền ý tưởng hoặc thông tin.
Từ "percolate" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người đề thi thường sử dụng những từ đơn giản hơn để diễn đạt ý tưởng. Trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, "percolate" thường được sử dụng để miêu tả quá trình thấm nước qua đất hoặc chất lỏng qua bộ lọc. Hơn nữa, từ này cũng có thể gặp trong ngữ cảnh xã hội để chỉ sự lan truyền thông tin hoặc ý tưởng qua các nhóm người.
