Bản dịch của từ Percolates trong tiếng Việt
Percolates

Percolates (Verb)
She percolates coffee every morning for her friends during study sessions.
Cô ấy pha cà phê mỗi sáng cho bạn bè trong các buổi học.
He does not percolate coffee for the group during the exam week.
Anh ấy không pha cà phê cho nhóm trong tuần thi.
Do you percolate coffee when you host study groups at home?
Bạn có pha cà phê khi tổ chức nhóm học tại nhà không?
Để đi qua một chất xốp.
To pass through a porous substance.
Information percolates through social media quickly during major events like protests.
Thông tin thẩm thấu qua mạng xã hội nhanh chóng trong các sự kiện lớn như biểu tình.
Rumors do not percolate easily in closed communities like small towns.
Tin đồn không dễ thẩm thấu trong các cộng đồng khép kín như thị trấn nhỏ.
How does news percolate in your community during emergencies or crises?
Tin tức thẩm thấu như thế nào trong cộng đồng của bạn trong các tình huống khẩn cấp?
News about the protest percolates through social media quickly.
Tin tức về cuộc biểu tình lan truyền nhanh chóng qua mạng xã hội.
The information does not percolate to everyone in the community.
Thông tin không lan truyền đến tất cả mọi người trong cộng đồng.
Does the rumor about the event percolate among the students?
Tin đồn về sự kiện có lan truyền giữa các sinh viên không?
Dạng động từ của Percolates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Percolate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Percolated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Percolated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Percolates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Percolating |
Họ từ
Từ "percolates" là động từ, có nghĩa là quá trình chất lỏng hoặc thông tin thấm qua một vật liệu hoặc lan tỏa dần dần. Trong ngữ cảnh khoa học, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả sự thẩm thấu của nước vào đất hoặc sự lan tỏa của ý tưởng trong một nhóm xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm, viết hay nghĩa; tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn hóa và địa phương.
Từ "percolates" có nguồn gốc từ tiếng Latin "percolare", trong đó "per-" có nghĩa là "qua", và "colâre" có nghĩa là "lọc" hoặc "rót". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ quá trình lọc nước qua đất hoặc vật liệu khác. Ngày nay, từ này không chỉ mô tả hành động lọc chất lỏng mà còn được áp dụng trong các lĩnh vực khoa học và xã hội để chỉ việc thẩm thấu hoặc lan truyền thông tin, ý tưởng một cách từ từ, thể hiện khả năng sở hữu của một quá trình lọc.
Từ "percolates" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, nhất là trong phần thi viết và nói khi thảo luận về các quy trình lọc hoặc sự di chuyển của chất lỏng qua một vật liệu. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được áp dụng trong các bài viết về địa chất, khoa học môi trường, hoặc trong các cuộc thảo luận về sự tương tác giữa các yếu tố trong hệ sinh thái. Từ "percolates" thể hiện khái niệm về quá trình thẩm thấu và chuyển dịch, thường được sử dụng để mô tả sự lan tỏa thông tin hoặc cảm xúc trong xã hội.