Bản dịch của từ Percolates trong tiếng Việt

Percolates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Percolates (Verb)

pɝˈkəlˌeɪts
pɝˈkəlˌeɪts
01

Pha cà phê bằng cách ép nước nóng qua bột cà phê.

To brew coffee by forcing hot water through ground coffee.

Ví dụ

She percolates coffee every morning for her friends during study sessions.

Cô ấy pha cà phê mỗi sáng cho bạn bè trong các buổi học.

He does not percolate coffee for the group during the exam week.

Anh ấy không pha cà phê cho nhóm trong tuần thi.

Do you percolate coffee when you host study groups at home?

Bạn có pha cà phê khi tổ chức nhóm học tại nhà không?

02

Để đi qua một chất xốp.

To pass through a porous substance.

Ví dụ

Information percolates through social media quickly during major events like protests.

Thông tin thẩm thấu qua mạng xã hội nhanh chóng trong các sự kiện lớn như biểu tình.

Rumors do not percolate easily in closed communities like small towns.

Tin đồn không dễ thẩm thấu trong các cộng đồng khép kín như thị trấn nhỏ.

How does news percolate in your community during emergencies or crises?

Tin tức thẩm thấu như thế nào trong cộng đồng của bạn trong các tình huống khẩn cấp?

03

Được biết đến dần dần; thấm ra ngoài.

To become known gradually to seep out.

Ví dụ

News about the protest percolates through social media quickly.

Tin tức về cuộc biểu tình lan truyền nhanh chóng qua mạng xã hội.

The information does not percolate to everyone in the community.

Thông tin không lan truyền đến tất cả mọi người trong cộng đồng.

Does the rumor about the event percolate among the students?

Tin đồn về sự kiện có lan truyền giữa các sinh viên không?

Dạng động từ của Percolates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Percolate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Percolated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Percolated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Percolates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Percolating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Percolates cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Percolates

Không có idiom phù hợp