Bản dịch của từ Perfect pitch trong tiếng Việt

Perfect pitch

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perfect pitch (Noun)

pɝˈfəktˌɪp
pɝˈfəktˌɪp
01

Khả năng nhận biết cao độ của một nốt nhạc hoặc tạo ra bất kỳ nốt nhạc nào; một cảm giác cao độ tuyệt đối.

The ability to recognize the pitch of a note or produce any given note; a sense of absolute pitch.

Ví dụ

She amazed everyone with her perfect pitch during karaoke night.

Cô ấy làm ngạc nhiên mọi người với khả năng nhận diện giọng ca hoàn hảo của mình trong đêm karaoke.

His perfect pitch allowed him to easily sing along with the band.

Khả năng nhận diện giọng ca hoàn hảo của anh ấy giúp anh ấy dễ dàng hát cùng với ban nhạc.

The music teacher was impressed by the student's perfect pitch talent.

Giáo viên âm nhạc ấn tượng với tài năng nhận diện giọng ca hoàn hảo của học sinh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/perfect pitch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perfect pitch

Không có idiom phù hợp