Bản dịch của từ Perfect pitch trong tiếng Việt
Perfect pitch

Perfect pitch (Noun)
She amazed everyone with her perfect pitch during karaoke night.
Cô ấy làm ngạc nhiên mọi người với khả năng nhận diện giọng ca hoàn hảo của mình trong đêm karaoke.
His perfect pitch allowed him to easily sing along with the band.
Khả năng nhận diện giọng ca hoàn hảo của anh ấy giúp anh ấy dễ dàng hát cùng với ban nhạc.
The music teacher was impressed by the student's perfect pitch talent.
Giáo viên âm nhạc ấn tượng với tài năng nhận diện giọng ca hoàn hảo của học sinh.
"Perfect pitch" (tiếng Việt: khả năng nghe chính xác) là khả năng nhận biết và tái tạo âm thanh mà không cần bất kỳ tham chiếu nào. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong âm nhạc để chỉ khả năng của người nghệ sĩ trong việc xác định hoặc hát đúng các nốt mà không cần hỗ trợ từ nhạc cụ. Trong ngữ cảnh của tiếng Anh, "perfect pitch" có cùng nghĩa trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay cách viết.
Cụm từ "perfect pitch" xuất phát từ thuật ngữ âm nhạc, trong đó "perfect" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "perfectus", nghĩa là "hoàn thiện" hoặc "hoàn hảo", kết hợp với "pitch" từ "pictura" trong tiếng Latinh có nghĩa là "độ cao âm thanh". Khái niệm này liên quan đến khả năng nhận diện và tái tạo chính xác các nốt nhạc mà không cần tham chiếu. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh tầm quan trọng của kỹ năng âm nhạc trong văn hóa và giáo dục âm nhạc hiện đại.
"Perfect pitch" là một thuật ngữ thường gặp trong lĩnh vực âm nhạc, chỉ khả năng nhận biết và tái hiện các nốt nhạc mà không cần tham chiếu. Trong bốn thành phần của IELTS, thuật ngữ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi nghe và nói liên quan đến chủ đề âm nhạc. Ngoài ra, "perfect pitch" cũng được nhắc đến trong các ngữ cảnh giáo dục âm nhạc, phân tích âm thanh, và thảo luận về kỹ năng âm nhạc của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp