Bản dịch của từ Performance appraisal trong tiếng Việt

Performance appraisal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Performance appraisal (Noun)

pɚfˈɔɹməns əpɹˈeɪzəl
pɚfˈɔɹməns əpɹˈeɪzəl
01

Một quá trình đánh giá hoặc đánh giá hiệu suất của một nhân viên trong công việc của họ.

A process of assessing or evaluating an employee's performance in their job.

Ví dụ

The performance appraisal for Maria was completed last week.

Buổi đánh giá hiệu suất của Maria đã hoàn thành tuần trước.

The performance appraisal did not include feedback from her coworkers.

Buổi đánh giá hiệu suất không bao gồm phản hồi từ đồng nghiệp của cô ấy.

Is the performance appraisal process fair for all employees?

Quy trình đánh giá hiệu suất có công bằng cho tất cả nhân viên không?

02

Một đánh giá chính thức về hiệu suất công việc của một nhân viên, thường tiến hành hàng năm.

An official evaluation of an employee's work performance, typically conducted annually.

Ví dụ

The performance appraisal for John was very positive this year.

Đánh giá hiệu suất làm việc của John rất tích cực năm nay.

The performance appraisal did not reflect Sarah's hard work.

Đánh giá hiệu suất làm việc không phản ánh sự chăm chỉ của Sarah.

When is the performance appraisal scheduled for the team?

Khi nào đánh giá hiệu suất làm việc của nhóm được lên lịch?

03

Một đánh giá có hệ thống về hiệu suất công việc của một nhân viên so với các tiêu chuẩn hoặc mục tiêu đã thiết lập.

A systematic review of an employee's job performance against established benchmarks or goals.

Ví dụ

The performance appraisal for John was conducted last Friday.

Cuộc đánh giá hiệu suất của John đã được thực hiện vào thứ Sáu tuần trước.

The performance appraisal did not reflect Sarah's hard work this year.

Cuộc đánh giá hiệu suất không phản ánh sự chăm chỉ của Sarah năm nay.

When is the next performance appraisal scheduled for the team?

Khi nào cuộc đánh giá hiệu suất tiếp theo được lên lịch cho đội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Performance appraisal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Performance appraisal

Không có idiom phù hợp