ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Chu Du Speak
Community
Nhập ít nhất 1 ký tự để tìm kiếm
Đăng nhập
Bản dịch của từ Performance appraisal trong tiếng Việt
Performance appraisal
Noun [U/C]
Tóm tắt nội dung
Chia sẻ