Bản dịch của từ Perfumed trong tiếng Việt
Perfumed
Perfumed (Verb)
She perfumed her letter with a hint of lavender essence.
Cô ấy đã làm thư của mình thơm bằng một chút tinh dầu oải hương.
He never perfumed his essays, preferring a straightforward style.
Anh ấy không bao giờ làm cho bài tiểu luận của mình thơm, thích phong cách trực tiếp.
Did they remember to perfume the room before the guests arrived?
Họ có nhớ làm thơm phòng trước khi khách đến không?
Dạng động từ của Perfumed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Perfume |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Perfumed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Perfumed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Perfumes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Perfuming |
Perfumed (Adjective)
She wore a perfumed dress to the party.
Cô ấy mặc một chiếc váy thơm.
The room smelled terrible, not perfumed at all.
Phòng có mùi khó chịu, không hề thơm.
Did you notice the perfumed candles in the living room?
Bạn có để ý những cây nến thơm trong phòng khách không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Perfumed cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Perfumed" là tính từ chỉ trạng thái được tẩm hương liệu hoặc mang theo hương thơm. Từ này chủ yếu được sử dụng để mô tả các sản phẩm như nước hoa, xà phòng hoặc đồ nội thất được xử lý bằng các chất tạo mùi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và hình thức viết của từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "perfumed" có thể được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh văn chương, trong khi tiếng Anh Mỹ thường ứng dụng trong các sản phẩm thương mại.
Từ "perfumed" xuất phát từ tiếng Latin "perfumare," nghĩa là "xuyên qua khói," bao gồm tiền tố "per-" (thông qua) và "fumare" (bốc khói). Nguyên thủy, từ này mô tả hành động tỏa hương từ khói khi đốt các loại hương liệu. Qua thời gian, "perfumed" đã chuyển hóa để chỉ các sản phẩm hoặc vật chứa đựng mùi hương dễ chịu, nhằm làm tăng cường cảm xúc và tinh thần cho con người. Việc sử dụng từ này hiện nay gắn liền với lĩnh vực nước hoa và sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Từ "perfumed" xuất hiện với tần suất khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nói và Viết, nơi người sử dụng thường miêu tả cảm xúc hay trải nghiệm liên quan đến hương liệu. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm, quảng cáo, và văn học, nhằm nhấn mạnh về sự quyến rũ hoặc đặc tính hấp dẫn của một sản phẩm, không gian hay một nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp