Bản dịch của từ Perfumed trong tiếng Việt

Perfumed

Verb Adjective

Perfumed (Verb)

pɚfjˈumd
pɚfjˈumd
01

Làm cho thứ gì đó có mùi dễ chịu bằng cách thêm nước hoa hoặc chất tương tự vào nó.

To make something smell pleasant by adding perfume or a similar substance to it.

Ví dụ

She perfumed her letter with a hint of lavender essence.

Cô ấy đã làm thư của mình thơm bằng một chút tinh dầu oải hương.

He never perfumed his essays, preferring a straightforward style.

Anh ấy không bao giờ làm cho bài tiểu luận của mình thơm, thích phong cách trực tiếp.

Did they remember to perfume the room before the guests arrived?

Họ có nhớ làm thơm phòng trước khi khách đến không?

Dạng động từ của Perfumed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Perfume

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Perfumed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Perfumed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Perfumes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Perfuming

Perfumed (Adjective)

01

Có mùi dễ chịu do nước hoa hoặc chất tương tự.

Having a pleasant smell because of perfume or a similar substance.

Ví dụ

She wore a perfumed dress to the party.

Cô ấy mặc một chiếc váy thơm.

The room smelled terrible, not perfumed at all.

Phòng có mùi khó chịu, không hề thơm.

Did you notice the perfumed candles in the living room?

Bạn có để ý những cây nến thơm trong phòng khách không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Perfumed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking part 1 Topic Perfume
[...] Well, I'm not a big fan of so I think it's not worth spending a fortune on a bottle of [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 1 Topic Perfume
Bài mẫu IELTS Speaking part 1 Topic Perfume
[...] I would say that I love with woody or fresh scents, and they have to be long-lasting [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 1 Topic Perfume
Bài mẫu IELTS Speaking part 1 Topic Perfume
[...] There are now numerous types of and I just try to choose ones with affordable prices and save my money for other items such as books [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 1 Topic Perfume
Bài mẫu IELTS Speaking part 1 Topic Perfume
[...] I use on a daily basis because I think it can boost my confidence and make me more attractive [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 1 Topic Perfume

Idiom with Perfumed

Không có idiom phù hợp