Bản dịch của từ Periosteum trong tiếng Việt
Periosteum

Periosteum (Noun)
Một lớp mô liên kết mạch máu dày đặc bao bọc xương ngoại trừ bề mặt của khớp.
A dense layer of vascular connective tissue enveloping the bones except at the surfaces of the joints.
The periosteum provides nutrients to the bones.
Màng ngoại bì cung cấp chất dinh dưỡng cho xương.
Without the periosteum, bones would lack essential nutrients.
Nếu thiếu màng ngoại bì, xương sẽ thiếu chất dinh dưỡng cần thiết.
Does the periosteum protect bones from external damage?
Màng ngoại bì có bảo vệ xương khỏi tổn thương bên ngoài không?
Periosteum (tiếng Việt: màng ngoài xương) là một mô liên kết dày bao bọc bề mặt xương, có vai trò quan trọng trong việc cung cấp dinh dưỡng và hỗ trợ sự phát triển của xương. Nó chứa mạch máu, thần kinh và tế bào osteoblasts, các tế bào chịu trách nhiệm cho sự hình thành xương. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ giữa Anh-Mỹ, nhưng phát âm có thể khác biệt nhẹ. Sử dụng chính xác "periosteum" trong y học và sinh học là cần thiết để đảm bảo sự hiểu biết đầy đủ về cấu trúc và chức năng của xương.
Từ "periosteum" có nguồn gốc từ tiếng Latin "periosteon", trong đó “peri-” có nghĩa là "xung quanh" và “osteon” có nghĩa là "xương". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 16 để chỉ lớp màng bảo vệ bề mặt xương, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dinh dưỡng và hỗ trợ sự phát triển của xương. Ngày nay, "periosteum" vẫn giữ nguyên ý nghĩa này trong lĩnh vực giải phẫu học và y học.
Từ "periosteum" (màng xương) có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến y học hoặc sinh học. Ở các tình huống khác, "periosteum" thường được sử dụng trong lĩnh vực giải phẫu và y học, khi mô tả cấu trúc xương và vai trò của nó trong việc bảo vệ cũng như nuôi dưỡng xương.