Bản dịch của từ Perishables trong tiếng Việt

Perishables

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perishables (Noun)

pˈɛɹɨʃəbəlz
pˈɛɹɨʃəbəlz
01

Các mặt hàng, điển hình là thực phẩm, sẽ nhanh hỏng nếu không để trong tủ lạnh.

Items typically food that deteriorate quickly if not refrigerated.

Ví dụ

Perishables like fruits and vegetables should be kept in the fridge.

Các mặt hàng dễ hỏng như hoa quả và rau cần được bảo quản trong tủ lạnh.

Don't leave perishables out in the open as they will spoil quickly.

Đừng để các mặt hàng dễ hỏng nằm ngoài trời vì chúng sẽ hỏng nhanh.

Are perishables allowed in the IELTS speaking test room?

Có được phép mang các mặt hàng dễ hỏng vào phòng thi nói IELTS không?

Dạng danh từ của Perishables (Noun)

SingularPlural

Perishable

Perishables

Perishables (Noun Uncountable)

pˈɛɹɨʃəbəlz
pˈɛɹɨʃəbəlz
01

Hàng hóa, đồ vật có khả năng bị hư hỏng, hư hỏng nhanh chóng nếu không được bảo quản đúng cách.

Goods or items that are likely to decay or spoil quickly if not stored properly.

Ví dụ

Perishables like fruits and vegetables must be refrigerated to prevent spoilage.

Hàng dễ hỏng như trái cây và rau cần được bảo quản trong tủ lạnh để tránh hỏng.

It's not advisable to buy perishables in bulk if you can't consume them quickly.

Không nên mua hàng dễ hỏng số lượng lớn nếu bạn không thể tiêu thụ chúng nhanh chóng.

Do perishables play a significant role in your daily diet?

Hàng dễ hỏng có đóng vai trò quan trọng trong chế độ ăn hàng ngày của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Perishables cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perishables

Không có idiom phù hợp