Bản dịch của từ Perishables trong tiếng Việt
Perishables
Perishables (Noun)
Các mặt hàng, điển hình là thực phẩm, sẽ nhanh hỏng nếu không để trong tủ lạnh.
Items typically food that deteriorate quickly if not refrigerated.
Perishables like fruits and vegetables should be kept in the fridge.
Các mặt hàng dễ hỏng như hoa quả và rau cần được bảo quản trong tủ lạnh.
Don't leave perishables out in the open as they will spoil quickly.
Đừng để các mặt hàng dễ hỏng nằm ngoài trời vì chúng sẽ hỏng nhanh.
Are perishables allowed in the IELTS speaking test room?
Có được phép mang các mặt hàng dễ hỏng vào phòng thi nói IELTS không?
Dạng danh từ của Perishables (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Perishable | Perishables |
Perishables (Noun Uncountable)
Perishables like fruits and vegetables must be refrigerated to prevent spoilage.
Hàng dễ hỏng như trái cây và rau cần được bảo quản trong tủ lạnh để tránh hỏng.
It's not advisable to buy perishables in bulk if you can't consume them quickly.
Không nên mua hàng dễ hỏng số lượng lớn nếu bạn không thể tiêu thụ chúng nhanh chóng.
Do perishables play a significant role in your daily diet?
Hàng dễ hỏng có đóng vai trò quan trọng trong chế độ ăn hàng ngày của bạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp