Bản dịch của từ Perman trong tiếng Việt

Perman

Noun [U/C]Adjective

Perman (Noun)

pˈɝmn̩
pˈɝmn̩
01

Một công việc hoặc hợp đồng lâu dài

A permanent job or contract

Ví dụ

She finally found a perman at the local community center.

Cô ấy cuối cùng đã tìm được một công việc ổn định tại trung tâm cộng đồng địa phương.

He prefers a perman over temporary positions in the social sector.

Anh ấy thích công việc ổn định hơn các vị trí tạm thời trong lĩnh vực xã hội.

Perman (Adjective)

pˈɝmn̩
pˈɝmn̩
01

Kéo dài hoặc dự định kéo dài hoặc không thay đổi vô thời hạn

Lasting or intended to last or remain unchanged indefinitely

Ví dụ

The permanent residents in the neighborhood are very friendly.

Cư dân cố trú ở khu phố rất thân thiện.

She received a permanent job offer at the local community center.

Cô ấy nhận được một cơ hội làm việc cố định tại trung tâm cộng đồng địa phương.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perman

Không có idiom phù hợp