Bản dịch của từ Perman trong tiếng Việt
Perman
Perman (Noun)
She finally found a perman at the local community center.
Cô ấy cuối cùng đã tìm được một công việc ổn định tại trung tâm cộng đồng địa phương.
He prefers a perman over temporary positions in the social sector.
Anh ấy thích công việc ổn định hơn các vị trí tạm thời trong lĩnh vực xã hội.
Perman (Adjective)
Kéo dài hoặc dự định kéo dài hoặc không thay đổi vô thời hạn
Lasting or intended to last or remain unchanged indefinitely
The permanent residents in the neighborhood are very friendly.
Cư dân cố trú ở khu phố rất thân thiện.
She received a permanent job offer at the local community center.
Cô ấy nhận được một cơ hội làm việc cố định tại trung tâm cộng đồng địa phương.