Bản dịch của từ Permanganate trong tiếng Việt
Permanganate

Permanganate (Noun)
Potassium permanganate is used to purify drinking water in many communities.
Kali permanganat được sử dụng để làm sạch nước uống trong nhiều cộng đồng.
Many people do not know about potassium permanganate's medicinal uses.
Nhiều người không biết về công dụng y tế của kali permanganat.
Is potassium permanganate safe for treating skin infections in patients?
Kali permanganat có an toàn để điều trị nhiễm trùng da ở bệnh nhân không?
Permanganate (C6MnO4) là một anion oxi hóa mạnh, thường được sử dụng trong hóa học và phân tích. Tại các nước nói tiếng Anh, thuật ngữ "permanganate" được sử dụng nhất quán trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt về cách phát âm hay nghĩa. Nó thường được ứng dụng trong các phản ứng khử và như một chất tẩy rửa trong môi trường. Permanganate có tính chất oxy hóa cao, thường được sử dụng trong các quy trình xử lý nước và ứng dụng y tế.
"Permanganate" xuất phát từ tiếng Latin "per" có nghĩa là "qua", và "manganas", chỉ nguyên tố mangan. Từ này xuất hiện vào thế kỷ 18 khi các nhà hóa học nghiên cứu các muối mangan. Permanganate thường được dùng như một chất oxi hóa mạnh trong hóa học và y học. Sự kết hợp của tiền tố "per-" và gốc "manganate" thể hiện hình thức hóa lý cao hơn của mangan, liên quan mật thiết đến công dụng hiện tại của nó trong các ứng dụng công nghiệp và môi trường.
Từ "permanganate" là một thuật ngữ hóa học thường xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu khoa học và giáo dục. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có mức độ sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và đọc liên quan đến chủ đề hóa học. Ngoài ra, "permanganate" thường gặp trong các thí nghiệm hóa học, đặc biệt là trong phương pháp oxy hóa nước hoặc trong phân tích mẫu. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành hay báo cáo nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp