Bản dịch của từ Permanganate trong tiếng Việt

Permanganate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Permanganate (Noun)

pəɹmˈæŋgəneɪt
pəɹmˈæŋgəneɪt
01

Một loại muối chứa anion mno₄⁻, thường có màu đỏ tía đậm và có đặc tính oxy hóa mạnh.

A salt containing the anion mno₄⁻ typically deep purplishred and with strong oxidizing properties.

Ví dụ

Potassium permanganate is used to purify drinking water in many communities.

Kali permanganat được sử dụng để làm sạch nước uống trong nhiều cộng đồng.

Many people do not know about potassium permanganate's medicinal uses.

Nhiều người không biết về công dụng y tế của kali permanganat.

Is potassium permanganate safe for treating skin infections in patients?

Kali permanganat có an toàn để điều trị nhiễm trùng da ở bệnh nhân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/permanganate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Permanganate

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.