Bản dịch của từ Peroration trong tiếng Việt
Peroration

Peroration (Noun)
Phần kết thúc của bài phát biểu thường nhằm mục đích truyền cảm hứng cho khán giả.
The concluding part of a speech typically intended to inspire enthusiasm in the audience.
Her peroration moved the audience to support the social charity event.
Bài kết thúc của cô ấy đã khiến khán giả ủng hộ sự kiện từ thiện xã hội.
The speaker's peroration did not resonate with the audience's concerns.
Bài kết thúc của diễn giả không phản ánh mối quan tâm của khán giả.
Did his peroration effectively inspire the crowd at the social rally?
Bài kết thúc của anh ấy có thực sự truyền cảm hứng cho đám đông tại buổi biểu tình xã hội không?
Họ từ
Từ "peroration" được định nghĩa là phần kết luận của một bài phát biểu hay một văn bản, thường mang tính lôi cuốn và có mục đích thuyết phục. Trong tiếng Anh, từ này có cách phát âm tương tự ở cả British English và American English, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu. "Peroration" thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn thuyết chính trị hoặc hùng biện, thể hiện chất lượng ngôn từ cao và khả năng tạo ảnh hưởng.
Từ "peroration" có nguồn gốc từ tiếng Latin "peroratio", điều này bắt nguồn từ gốc từ "perorare", có nghĩa là "nói dài dòng". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được dùng trong ngữ cảnh hùng biện, thường chỉ đến phần kết luận của một bài diễn thuyết. Ngày nay, "peroration" chỉ phần kết luận hoặc bài phát biểu mạnh mẽ để thuyết phục khán giả, phản ánh tính chất biểu cảm và sự thuyết phục của hình thức diễn đạt này.
Từ "peroration" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Viết và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về kỹ thuật hùng biện hoặc bài phát biểu. Tuy nhiên, nó ít phổ biến hơn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Trong các văn bản học thuật, "peroration" thường được sử dụng để chỉ phần kết luận của một diễn văn, nơi diễn giả tóm tắt và nhấn mạnh các luận điểm chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp