Bản dịch của từ Perpetuation trong tiếng Việt
Perpetuation

Perpetuation (Noun)
The perpetuation of community traditions helps maintain cultural identity.
Việc duy trì các truyền thống cộng đồng giúp bảo tồn bản sắc văn hóa.
The perpetuation of stereotypes is harmful to social progress.
Việc duy trì các khuôn mẫu là có hại cho sự tiến bộ xã hội.
How does the perpetuation of social norms affect individual behavior?
Việc duy trì các chuẩn mực xã hội ảnh hưởng như thế nào đến hành vi cá nhân?
Họ từ
Từ "perpetuation" chỉ quá trình duy trì hoặc kéo dài một tình trạng, ý tưởng, hay truyền thống nào đó trong thời gian dài. Trong bối cảnh nghiên cứu xã hội, thuật ngữ này thường liên quan đến việc bảo tồn những giá trị hoặc cấu trúc xã hội cụ thể. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này, cả về viết lẫn nói, nhưng đôi khi cách diễn đạt hay ngữ cảnh có thể hơi khác nhau tùy vào văn hóa.
Từ "perpetuation" xuất phát từ gốc Latin "perpetuare", mang nghĩa là "để làm cho vĩnh viễn". Gốc từ này cấu thành từ "perpetuus", có nghĩa là "vĩnh viễn" hoặc "không ngừng nghỉ". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc duy trì một tình trạng hay truyền thống nào đó qua các thế hệ. Hiện nay, "perpetuation" thường chỉ hành động duy trì, kéo dài một thứ gì đó, đặc biệt là trong các lĩnh vực xã hội và văn hóa.
Từ "perpetuation" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, do tính chất chuyên môn của nó. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong các bài luận viết và tổ chức tranh luận trong kỹ năng Viết và Nói, khi đề cập đến sự duy trì hoặc kéo dài một ý tưởng, hệ thống hoặc truyền thống. Ngoài ra, từ này thường gặp trong các văn bản xã hội học, nghiên cứu văn hóa, và các cuộc thảo luận về sự thay đổi xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

