Bản dịch của từ Personal ad trong tiếng Việt
Personal ad
Personal ad (Phrase)
She posted a personal ad seeking a partner for hiking adventures.
Cô ấy đã đăng một quảng cáo cá nhân tìm kiếm bạn đồng hành đi bộ.
He didn't find success with his personal ad in the local magazine.
Anh ấy không thành công với quảng cáo cá nhân của mình trong tạp chí địa phương.
Did you see the personal ad for singles in the newspaper?
Bạn có thấy quảng cáo cá nhân cho người độc thân trong tờ báo không?
Quảng cáo cá nhân (personal ad) là một dạng thông điệp được đăng trong các phương tiện truyền thông nhằm tìm kiếm mối quan hệ cá nhân, thường là trong lĩnh vực tình cảm hoặc bạn bè. Ở Anh, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các tờ báo hoặc trang mạng, trong khi ở Mỹ, quảng cáo cá nhân thường được phổ biến qua các trang web hẹn hò. Sự khác biệt thể hiện rõ trong cách diễn đạt, ví dụ, "personal ad" ở Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào việc hẹn hò, trong khi ở Anh có thể mở rộng ra các mối quan hệ xã hội khác.
Cụm từ "personal ad" xuất phát từ tiếng Latinh "personal" (cá nhân) và "ad" (đến, đến gần). "Personal" được hình thành từ "persona", có nghĩa là "mặt nạ" hay "diện mạo", ám chỉ bản sắc của một cá nhân. Lịch sử của quảng cáo cá nhân bắt đầu từ thế kỷ 19, khi các tờ báo cho phép người dùng đăng tải thông tin tìm kiếm mối quan hệ. Ngày nay, "personal ad" liên quan đến việc tìm kiếm bạn bè hoặc đối tác, cho thấy sự phát triển từ khái niệm danh tính cá nhân sang nhu cầu kết nối xã hội.
Cụm từ "personal ad" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến các chủ đề giao tiếp cá nhân và tìm kiếm mối quan hệ. Trong các bối cảnh khác, "personal ad" thường được sử dụng trong lĩnh vực hẹn hò, nơi cá nhân quảng cáo bản thân để tìm kiếm đối tác. Điều này thường thấy trên các trang web hẹn hò hoặc ứng dụng, nơi mà người dùng mô tả sở thích và yêu cầu của họ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp