Bản dịch của từ Personal ad trong tiếng Việt

Personal ad

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Personal ad (Phrase)

pɝˈsɨnəl ˈæd
pɝˈsɨnəl ˈæd
01

Một quảng cáo được đăng trên một tờ báo hoặc tạp chí bởi một người đang tìm kiếm một đối tác lãng mạn.

An advertisement placed in a newspaper or magazine by someone seeking a romantic partner.

Ví dụ

She posted a personal ad seeking a partner for hiking adventures.

Cô ấy đã đăng một quảng cáo cá nhân tìm kiếm bạn đồng hành đi bộ.

He didn't find success with his personal ad in the local magazine.

Anh ấy không thành công với quảng cáo cá nhân của mình trong tạp chí địa phương.

Did you see the personal ad for singles in the newspaper?

Bạn có thấy quảng cáo cá nhân cho người độc thân trong tờ báo không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Personal ad cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Personal ad

Không có idiom phù hợp